* When appointed as captain of the national football team, he knew he had to try harder.
* Đáp án: A. appointed
* Giải thích: Cấu trúc "When + V-ing" dùng để diễn tả một hành động xảy ra trước và gây ra một hành động khác trong quá khứ. "Appointed" ở đây là quá khứ phân từ của động từ "appoint" (bổ nhiệm), đóng vai trò như một mệnh đề quan hệ rút gọn.
* Once tested for viruses, the software can be installed in the school computer system for use.
* Đáp án: A. tested
* Giải thích: Tương tự câu 1, "Once + V-ed" diễn tả một hành động xảy ra trước và là điều kiện để một hành động khác xảy ra.
* If illustrated with pictures and diagrams, a lesson will be more interesting and comprehensible.
* Đáp án: B. illustrated
* Giải thích: Câu điều kiện loại 1, diễn tả một điều kiện có thể xảy ra trong tương lai và kết quả của nó. "Illustrated" ở đây là quá khứ phân từ, dùng như một mệnh đề quan hệ rút gọn.
* As not being informed about this change of schedule earlier, I arrived at the meeting late.
* Đáp án: D. had not been informed
* Giải thích: Câu này diễn tả một hành động xảy ra trước và là nguyên nhân của một hành động khác trong quá khứ. Cần dùng quá khứ hoàn thành để nhấn mạnh hành động xảy ra trước.
* Burnt in open fires, rubbish and organic waste produce great amount of black carbon.
* Đáp án: C. Burning
* Giải thích: Cấu trúc "V-ing" ở đây dùng như một mệnh đề quan hệ rút gọn, bổ sung thông tin cho chủ ngữ. "Burning" diễn tả hành động đang diễn ra.
* Having slept only three hours, I could hardly focus on my work.
* Đáp án: C. Having slept
* Giải thích: Cấu trúc "Having + V-ed" diễn tả một hành động xảy ra trước và có liên quan đến hành động chính trong câu.
* Having spent two months worrying about the problem, I was glad to get it off my chest.
* Đáp án: B. Having spent
* Giải thích: Tương tự câu 6.
* Spending the night in the water, she swam to the shore.
* Đáp án: A. Spending
* Giải thích: Cấu trúc "V-ing" ở đây dùng như một mệnh đề quan hệ rút gọn, diễn tả hành động đồng thời với hành động chính.
* Having read the instructions, he snatched up the fire extinguisher.
* Đáp án: A. Having read
* Giải thích: Tương tự câu 6.
* Having thought it over, I laughed at myself and decided to join anyway.
* Đáp án: B. having thought
* Giải thích: Tương tự câu 6.
* Having repaired the car, Tom took it out for a road test.
* Đáp án: C. Having repaired
* Giải thích: Tương tự câu 6.
* Having opened the bottles, Mike poured the drinks for everyone.
* Đáp án: B. Having opened
* Giải thích: Tương tự câu 6.
* Not having been to the national park before, Sue was amazed to see the geyser.
* Đáp án: D. Having not been
* Giải thích: Cấu trúc "Having not + V-ed" diễn tả một hành động phủ định xảy ra trước và có liên quan đến hành động chính.
* Having photocopied all the papers already, Sarah put them back in the file.
* Đáp án: A. Having photocopied
* Giải thích: Tương tự câu 6.