Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Choose the word whose underlined part is pronounced differently from

Giải và giải thích giúp mình vs ạ mình cảm ơnnn
2 trả lời
Hỏi chi tiết
65
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Let's analyze the words from your question for pronunciation differences:

1. **Children** (ˈtʃɪldən)
2. **Involve** (ɪnˈvɑlv)
3. **Autumn** (ˈɔtəm)
4. **A pair** (ə ˈpɛr)
5. **Memorable** (ˈmɛmərəbəl)

The underlined parts pronounced differently from the others are:

- **Children**: The "ch" sound is different from the other words.

So the answer is **A. children**, as it has a distinct pronunciation compared to the others.

If you need further explanation or help with the rest of the exercise, feel free to ask!
1
1
Phạm Hiền
31/07 22:00:22
+5đ tặng
1. Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại:

A. children (ˈchɪldrən)
B. mutual (ˈmjuːtʃuəl)
C. choice (tʃɔɪs)
D. enthusiasm (ɪnˈθjuːziæzəm)

Giải thích:

  • Trong từ children, mutual, và enthusiasm, phần gạch chân là âm /ɪ/ hoặc /juː/.
  • Trong từ choice, phần gạch chân là âm /ɔɪ/, khác với các từ còn lại.

Đáp án: C. choice

2. Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại:

A. serve (sɜːrv)
B. move (muːv)
C. harbor (ˈhɑːrbər)
D. veritable (ˈverɪtəbl)

Giải thích:

  • Trong các từ serve, move, harbor, phần gạch chân là âm /ɜːr/, /uː/, /ɑːr/, và âm /ɪ/ trong từ veritable.

Đáp án: D. veritable

3. Hoàn thành câu:

A. I can't compare
B. A or B
C. or
D. loyalty

Giải thích:

  • Câu hoàn chỉnh thường cần một danh từ để kết thúc câu. Trong trường hợp này, từ "loyalty" là danh từ phù hợp nhất.

Đáp án: D. loyalty

4. Bạn thích điều gì về lòng trung thành?

A. Let him go
B. Be trustworthy
C. Don't put too much
D. Confide

Giải thích:

  • Lòng trung thành liên quan đến sự tin cậy và đáng tin cậy. Be trustworthy (Hãy đáng tin cậy) là đáp án phản ánh đúng ý nghĩa của lòng trung thành.

Đáp án: B. Be trustworthy

5. "Cảm ơn, và cũng chúc bạn như vậy!"

A. It's very kind of you!
B. That's OK.

Giải thích:

  • Đáp án A. It's very kind of you! là cách phản hồi lịch sự và thân thiện nhất cho lời chúc như vậy.

Đáp án: A. It's very kind of you!

6. Cha mẹ tôi đã cưới nhau cách đây 25 năm.

A. anniversary
B. bronze
C. silver
D. golden

Giải thích:

  • Kỷ niệm 25 năm ngày cưới thường được gọi là silver anniversary (kỷ niệm bạc). Golden (vàng) là dành cho kỷ niệm 50 năm.

Đáp án: C. silver

7. Cô ấy có thể tạo mối liên hệ kinh doanh ở đâu...

A. to join
B. to appreciate
C. to realize
D. to notice

Giải thích:

  • Câu hoàn chỉnh yêu cầu từ thể hiện hành động hoặc khả năng nhận thức. To notice (nhận thấy) phù hợp nhất trong ngữ cảnh này.

Đáp án: D. to notice

8. Chúng ta không nên...

A. agree
B. appreciate with
C. common
D. get together

Giải thích:

  • Appreciate with là cấu trúc không chính xác. Common không phù hợp ngữ nghĩa với câu. Agreeget together là các cụm từ hợp lệ nhưng không liên quan đến vấn đề.

Đáp án: B. appreciate with

9. Tôi có...

A. altogether
B. sympathized
C. sympathy
D. sympathically

Giải thích:

  • Sympathy (sự đồng cảm) là danh từ đúng để sử dụng trong câu. Các từ khác không phù hợp với ngữ pháp và ngữ nghĩa của câu.

Đáp án: C. sympathy

10. Tôi sẽ không bao giờ quên...

A. being offered
B. to offer
C. offered
D. to be offered

Giải thích:

  • Câu này cần một dạng của động từ để làm rõ hành động đã xảy ra. Being offered là dạng động từ phù hợp nhất để diễn tả hành động liên tục trong quá khứ.

Đáp án: A. being offered

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
1
Quỳnh Anh
31/07 22:01:34
+4đ tặng
1. **Đáp án:** A. children  
   **Giải thích:** Phần gạch chân trong từ "children" được phát âm là /ˈtʃɪl.drən/, trong khi các từ còn lại có phần gạch chân phát âm khác.
 
2. **Đáp án:** C. loyalty  
   **Giải thích:** "Loyal" là tính từ, "loyalist" là danh từ chỉ người trung thành, "loyalties" là danh từ số nhiều, trong khi "loyalty" là danh từ chỉ sự trung thành, phù hợp nhất với ngữ cảnh câu.
 
3. **Đáp án:** A. confidence  
   **Giải thích:** "Confidence" là danh từ, phù hợp với ngữ cảnh câu yêu cầu một danh từ để diễn tả sự tự tin.
 
4. **Đáp án:** C. Thank you!  
   **Giải thích:** "Thank you!" là câu trả lời lịch sự và phù hợp nhất khi ai đó chúc mừng sinh nhật bạn.
 
5. **Đáp án:** B. silver  
   **Giải thích:** 25 năm kỷ niệm ngày cưới được gọi là "kỷ niệm bạc" (silver anniversary).
 
6. **Đáp án:** C. to invite  
   **Giải thích:** "Hopes to join" yêu cầu một động từ nguyên thể, "to invite" là lựa chọn đúng.
 
7. **Đáp án:** A. glance  
   **Giải thích:** "Glance" là danh từ phù hợp với ngữ cảnh câu, diễn tả việc nhìn lướt qua.
 
8. **Đáp án:** C. common  
   **Giải thích:** "Common" là tính từ chỉ sự chung, phù hợp với ngữ cảnh câu yêu cầu một từ để diễn tả sự tương đồng.
 
9. **Đáp án:** B. sympathy  
   **Giải thích:** "Sympathy" là danh từ chỉ sự đồng cảm, phù hợp với ngữ cảnh câu.
 
10. **Đáp án:** D. offered  
    **Giải thích:** "Offered" là dạng quá khứ của động từ "offer", phù hợp với ngữ cảnh câu yêu cầu một động từ đã xảy ra trong quá khứ.

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Đấu trường tri thức | Lazi Quiz Challenge +500K