Vật nuôi bản địa
- Nguồn gốc: Xuất xứ từ địa phương, đã được thuần hóa và thích nghi với điều kiện tự nhiên, khí hậu của vùng.
- Đặc điểm:
- Khả năng thích nghi cao: Đã thích nghi với điều kiện sống khắc nghiệt, ít bệnh tật, kháng bệnh tốt.
- Khả năng sinh sản tốt: Sinh sản nhanh, tỷ lệ sống sót cao.
- Chất lượng sản phẩm: Thịt thường thơm ngon, đặc trưng, phù hợp với khẩu vị người địa phương.
- Năng suất thường thấp hơn: So với các giống ngoại nhập, năng suất về thịt, trứng thường thấp hơn.
- Ưu điểm:
- Khả năng sống sót cao trong điều kiện tự nhiên.
- Ít mắc bệnh.
- Thích nghi tốt với điều kiện khí hậu khắc nghiệt.
- Thịt thơm ngon, đặc trưng.
- Nhược điểm:
- Năng suất thấp.
- Tốc độ sinh trưởng chậm.
- Khó cải thiện giống.
Ví dụ: Lợn Móng Cái, gà Đông Tảo, bò vàng Nghệ Tĩnh...
Vật nuôi ngoại nhập
- Nguồn gốc: Được nhập khẩu từ các nước khác.
- Đặc điểm:
- Năng suất cao: Tốc độ sinh trưởng nhanh, cho nhiều thịt, trứng.
- Chất lượng sản phẩm đồng đều: Sản phẩm có chất lượng ổn định, đáp ứng được nhu cầu của thị trường.
- Khả năng thích nghi có thể khác nhau: Tùy thuộc vào giống và điều kiện khí hậu của nơi nhập khẩu.
- Khả năng kháng bệnh kém hơn: So với vật nuôi bản địa, khả năng kháng bệnh thường kém hơn.
- Ưu điểm:
- Năng suất cao.
- Chất lượng sản phẩm đồng đều.
- Dễ cải thiện giống.
- Nhược điểm:
- Khả năng thích nghi kém.
- Dễ mắc bệnh.
- Chi phí sản xuất cao hơn.
Ví dụ: Lợn Yorkshire, gà Hybro, bò sữa Holstein...