* The train always leaves on time. (Chuyến tàu luôn khởi hành đúng giờ.)
* "What's the matter? Why are you crying?" (Có chuyện gì vậy? Sao bạn lại khóc?)
* "That's strange. They aren't watching TV." (Thật lạ. Họ không xem TV.)
* He doesn't speak very good English. (Anh ấy không nói tiếng Anh giỏi lắm.)
* Please be quiet! I'm doing my homework. (Làm ơn im lặng! Tôi đang làm bài tập về nhà.)
* Where do they live? (Họ sống ở đâu?)
* Listen! John is playing music! (Nghe này! John đang chơi nhạc!)
* I never go to the swimming pool. (Tôi không bao giờ đi bơi.)
Đối với đoạn văn về Harold Black:
* Harold Black's a famous pianist. He gives two or three concerts every week. (Harold Black là một nghệ sĩ piano nổi tiếng. Anh ấy biểu diễn hai hoặc ba buổi hòa nhạc mỗi tuần.)
* He travels a lot and this week he's in New York. (Anh ấy đi du lịch rất nhiều và tuần này anh ấy ở New York.)
* He is staying at an expensive hotel. He's at his hotel now. (Anh ấy đang ở một khách sạn đắt tiền. Bây giờ anh ấy đang ở khách sạn.)
* He is having his breakfast in the dining-room. (Anh ấy đang ăn sáng ở phòng ăn.)
* He is drinking a cup of coffee and he is reading a newspaper. (Anh ấy đang uống một tách cà phê và đang đọc báo.)
* Harold's always very busy. He plays the piano regularly. (Harold luôn rất bận. Anh ấy thường xuyên chơi piano.)
* He practices for four hours every day. (Anh ấy luyện tập bốn tiếng mỗi ngày.)
* He goes to bed late and he always gets up early. (Anh ấy đi ngủ muộn và luôn dậy sớm.)
* But he sometimes gets dressed too quickly, and this morning he wore one blue sock and one red one! (Nhưng đôi khi anh ấy mặc quần áo quá nhanh, và sáng nay anh ấy đã đi một chiếc tất xanh và một chiếc tất đỏ!)