Thành phần chính các loại đá vôi và calcium carbonate. Khi cho vôi sống tác dụng với carbon dioxide thì thu được calcium carbonate Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi ### Câu 29 #### a. Phân tích các phản ứng 1. **Phản ứng (2)**: \[ \text{CaO}_{(s)} + \text{H}_2\text{O}_{(l)} \rightarrow \text{Ca(OH)}_2_{(aq)} \] \[ \Delta H^\circ_{298} = -81,9 \, \text{kJ} \] 2. **Phản ứng (3)**: \[ \text{Ca(OH)}_2_{(aq)} + \text{CO}_2_{(g)} \rightarrow \text{CaCO}_3_{(s)} + \text{H}_2\text{O}_{(l)} \] \[ \Delta H^\circ_{298} = -96,4 \, \text{kJ} \] #### b. Tính giá trị ΔH cho phản ứng (1) Phản ứng (1) là phản ứng tổng hợp giữa vôi sống (CaO), nước và carbon dioxide để tạo ra calcium carbonate: \[ \text{CaO}_{(s)} + \text{H}_2\text{O}_{(l)} + \text{CO}_2_{(g)} \rightarrow \text{CaCO}_3_{(s)} \] Sử dụng định luật bảo toàn năng lượng: \[ \Delta H_{\text{tn}} = \Delta H^\circ_{(2)} + \Delta H^\circ_{(3)} \] Thay số vào: \[ \Delta H = (-81,9 \, \text{kJ}) + (-96,4 \, \text{kJ}) = -178,3 \, \text{kJ} \] #### c. Tính lượng phản ứng tương ứng với 1 kg calcium carbonate Để tính lượng phản ứng cần thiết để tạo ra 1 kg calcium carbonate (chứa 95% CaCO₃): - Khối lượng của CaCO₃ trong 1 kg: \(0,95 \, \text{kg} = 950 \, \text{g}\). Molar mass của CaCO₃: - Ca: 40 g/mol - C: 12 g/mol - O₃: 3 × 16 g/mol = 48 g/mol - Tổng: 100 g/mol Số mol CaCO₃ trong 950 g: \[ n = \frac{950 \, \text{g}}{100 \, \text{g/mol}} = 9,5 \, \text{mol} \] Phản ứng cần 9,5 mol CaCO₃. Tương ứng: \[ \Delta H = n \times (-178,3 \, \text{kJ}) = 9,5 \times (-178,3) \approx -1694,85 \, \text{kJ} \] **Kết luận**: Để tạo ra 1 kg calcium carbonate cần cung cấp khoảng -1694,85 kJ nhiệt lượng.