Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Fill in the blanks with the correct words or phrases matching with the verbs. Maybe some verbs can be used more than once

----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
Ex2. Fill in the blanks with the correct words or phrases matching with the verbs. Maybe some verbs can be used more than once.

1. clean: ___________
2. donate: ___________
3. help: ___________
4. provide: ___________
3 trả lời
Hỏi chi tiết
64
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Here are the suggested phrases that match with the verbs:

1. **clean:** dirty tables, school yard, streets
2. **donate:** old clothes, books, food, money, notebooks
3. **help:** elderly people, street children, poor children, local people, homeless people
4. **provide:** fresh water, opportunities, evening classes, English lessons, Internet

Feel free to rearrange or modify these as you see fit!
3
0
Heyy
07/08 14:01:33
+5đ tặng
  • clean:

    • dirty tables
    • streets
    • school yard
  • donate:

    • old clothes
    • money
    • books
  • help:

    • elderly people
    • homeless people
    • street children
    • poor children
    • local people
  • provide:

    • fresh water
    • opportunities
    • English lessons
    • Internet

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
2
0
Ying
07/08 14:10:53
+4đ tặng
1. **clean:** dirty tables, school yard, streets
2. **donate:** old clothes, books, food, money, notebooks
3. **help:** elderly people, street children, poor children, local people, homeless people
4. **provide:** fresh water, opportunities, evening classes, English lessons, Internet

 
Ying
chấm điểm nha
1
0
Amelinda
07/08 17:20:41
+3đ tặng
 * clean:
   * dirty tables: clean dirty tables (dọn dẹp bàn bẩn)
   * streets: clean the streets (dọn dẹp đường phố)
   * school yards: clean the school yards (dọn dẹp sân trường)
 * donate:
   * old clothes: donate old clothes (quyên góp quần áo cũ)
   * books: donate books (quyên góp sách)
   * money: donate money (quyên góp tiền)
   * blood: donate blood (hiến máu)
 * help:
   * elderly people: help elderly people (giúp đỡ người già)
   * homeless people: help homeless people (giúp đỡ người vô gia cư)
   * poor children: help poor children (giúp đỡ trẻ em nghèo)
   * street children: help street children (giúp đỡ trẻ em đường phố)
   * local people: help local people (giúp đỡ người dân địa phương)
 * provide:
   * food: provide food (cung cấp thức ăn)
   * fresh water: provide fresh water (cung cấp nước sạch)
   * notebooks: provide notebooks (cung cấp vở)
   * opportunities: provide opportunities (cung cấp cơ hội)
   * English lessons: provide English lessons (cung cấp các bài học tiếng Anh)
   * evening classes: provide evening classes (cung cấp các lớp học buổi tối)
   * Internet: provide Internet (cung cấp internet)
 

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư