* clean:
* dirty tables: clean dirty tables (dọn dẹp bàn bẩn)
* streets: clean the streets (dọn dẹp đường phố)
* school yards: clean the school yards (dọn dẹp sân trường)
* donate:
* old clothes: donate old clothes (quyên góp quần áo cũ)
* books: donate books (quyên góp sách)
* money: donate money (quyên góp tiền)
* blood: donate blood (hiến máu)
* help:
* elderly people: help elderly people (giúp đỡ người già)
* homeless people: help homeless people (giúp đỡ người vô gia cư)
* poor children: help poor children (giúp đỡ trẻ em nghèo)
* street children: help street children (giúp đỡ trẻ em đường phố)
* local people: help local people (giúp đỡ người dân địa phương)
* provide:
* food: provide food (cung cấp thức ăn)
* fresh water: provide fresh water (cung cấp nước sạch)
* notebooks: provide notebooks (cung cấp vở)
* opportunities: provide opportunities (cung cấp cơ hội)
* English lessons: provide English lessons (cung cấp các bài học tiếng Anh)
* evening classes: provide evening classes (cung cấp các lớp học buổi tối)
* Internet: provide Internet (cung cấp internet)