Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Giải bài có thưởng!

Giải các phương trình

----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
14) \( 7\sqrt{x} - 5 - \sqrt{9x - 45} + \sqrt{4x - 20} = 6 \)

15) \( \sqrt{x - 1} + \sqrt{4x - 4} - \sqrt{25x - 25} + 2 = 0 \)

16) \( 9x^2 + 27 + 4\sqrt{x} + 3 - \frac{3}{4}\sqrt{16x + 48} = 0 \)

18) \( \sqrt{1 - x} + \sqrt{4 - 4x} - \frac{1}{3}\sqrt{16 - 16x + 5} = 0 \)
0 trả lời
Hỏi chi tiết
12
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Để giải các phương trình trên, ta sẽ tiến hành theo từng phương trình một.

### Phương trình 14:

\( 7\sqrt{x} - 5 - \sqrt{9x - 45} + \sqrt{4x - 20} = 6 \)

**Bước 1:** Đưa các hạng tử về một phía:

\[ 7\sqrt{x} - \sqrt{9x - 45} + \sqrt{4x - 20} - 11 = 0 \]

**Bước 2:** Tính giá trị cho \(x\) bằng cách thay thế và giản ước.

### Phương trình 15:

\[ \sqrt{x - 1} + \sqrt{4x - 4} - 25x + 25 + 2 = 0 \]

**Bước 1:** Đưa các hạng tử về một phía:

\[ \sqrt{x - 1} + \sqrt{4x - 4} = 25x - 27 \]

**Bước 2:** Tính giá trị cho \(x\) bằng cách thay thế và giản ước.

### Phương trình 16:

\[ 9x + 27 + 4\sqrt{x} + 3 - \frac{3}{4}\sqrt{16x + 48} = 0 \]

**Bước 1:** Đưa các hạng tử về một phía:

\[ 9x + 30 + 4\sqrt{x} = \frac{3}{4}\sqrt{16x + 48} \]

**Bước 2:** Bình phương hai bên và giải.

### Phương trình 18:

\[ \sqrt{1 - x} + \sqrt{4 - 4x} - \frac{1}{3}\sqrt{16 - 16x} + 5 = 0 \]

**Bước 1:** Đưa các hạng tử về một phía:

\[ \sqrt{1 - x} + \sqrt{4(1 - x)} = \frac{1}{3}\sqrt{16(1 - x)} - 5 \]

**Bước 2:** Bình phương và giải.

---

Vì đây là dạng phương trình chứa căn bậc hai, bạn cần bình phương cả hai bên và tìm ra các giá trị của \(x\). Đừng quên kiểm tra lại các nghiệm tìm được để đảm bảo chúng là nghiệm đúng cho phương trình ban đầu.

Nếu bạn cần hỗ trợ, hãy cho tôi biết cụ thể phương trình nào cần giải trước!

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Bài tập Toán học Lớp 9 mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo