* endless: "Among all the beautiful ways of staying healthy, the most endless one is pursuing a hobby" (Trong tất cả những cách tuyệt vời để giữ gìn sức khỏe, cách vô tận nhất là theo đuổi một sở thích). Từ "endless" ở đây nghĩa là vô tận, không giới hạn, nhấn mạnh việc theo đuổi sở thích là một quá trình không bao giờ kết thúc và luôn mang lại niềm vui.
* childhood: "Some people might have a hobby since childhood" (Một số người có thể có sở thích từ tuổi thơ). Từ "childhood" nghĩa là tuổi thơ, chỉ giai đoạn bắt đầu hình thành sở thích ở nhiều người.
* worry: "But there are others who may not have one or are unable to pursue it regularly. So if you find yourself among the latter group, don't worry because it's never too late to develop and pursue a hobby." (Nhưng có những người khác có thể không có hoặc không thể theo đuổi nó thường xuyên. Vì vậy, nếu bạn thấy mình thuộc nhóm sau, đừng lo lắng vì không bao giờ quá muộn để phát triển và theo đuổi một sở thích). Từ "worry" nghĩa là lo lắng, nhấn mạnh rằng việc chưa có sở thích không phải là điều đáng lo ngại.
* late: "So if you find yourself among the latter group, don't worry because it's never too late to develop and pursue a hobby." (Vì vậy, nếu bạn thấy mình thuộc nhóm sau, đừng lo lắng vì không bao giờ quá muộn để phát triển và theo đuổi một sở thích). Từ "late" nghĩa là muộn, nhấn mạnh rằng bất cứ lúc nào bạn cũng có thể bắt đầu một sở thích.
* benefits: "There are so many benefits of having a hobby." (Có rất nhiều lợi ích khi có một sở thích). Từ "benefits" nghĩa là lợi ích, chỉ những điều tốt đẹp mà việc có sở thích mang lại.
* stress: "Besides, hobbies are an excellent way of relaxing your mind, thus relieving stress and they can help you get rid of all the negative emotions." (Bên cạnh đó, sở thích là một cách tuyệt vời để thư giãn tâm trí, do đó giảm căng thẳng và giúp bạn loại bỏ tất cả những cảm xúc tiêu cực). Từ "stress" nghĩa là căng thẳng, nhấn mạnh việc sở thích giúp giảm bớt căng thẳng trong cuộc sống.
* creative: "Hobbies tell you that you have creative abilities within yourself" (Sở thích cho bạn biết rằng bạn có những khả năng sáng tạo bên trong mình). Từ "creative" nghĩa là sáng tạo, chỉ ra rằng việc theo đuổi sở thích giúp khám phá những khả năng sáng tạo tiềm ẩn.
* personality: "Thirdly, having a hobby is the best way to get to know yourself, so you can build a better personality as well as a better outlook on life." (Thứ ba, có một sở thích là cách tốt nhất để hiểu rõ bản thân, vì vậy bạn có thể xây dựng một tính cách tốt hơn cũng như một cái nhìn tích cực hơn về cuộc sống). Từ "personality" nghĩa là tính cách, chỉ ra rằng sở thích giúp hình thành và phát triển tính cách của một người.
Đoạn văn hoàn chỉnh:
Among all the beautiful ways of staying healthy, the most endless one is pursuing a hobby something you're interested in. Some people might have a hobby since childhood, and some develop it in their later years. But there are others who may not have one or are unable to pursue it regularly. So if you find yourself among the latter group, don't worry because it's never too late to develop and pursue a hobby. So now you should start one because it would help you feel much better. There are so many benefits of having a hobby. First, social interactions are good, but interaction with yourself are really crucial, Besides, hobbies are an excellent way of relaxing your mind, thus relieving stress and they can help you get rid of all the negative emotions. Hobbies can also help you concentrate on what you love doing. Secondly, hobbies tell you that you have creative abilities within yourself, which sometimes you are too busy to discover. Thirdly, having a hobby is the best way to get to know yourself, so you can build a better personality as well as a better outlook on life.