* C. had you been (Bạn đã ở đây bao lâu rồi?)
* Đây là câu hỏi trong quá khứ, nên dùng thì quá khứ hoàn thành.
* A. what was happening (Cô ấy muốn biết điều gì đang xảy ra)
* Câu tường thuật diễn tả một hành động đang xảy ra ở quá khứ, nên dùng thì quá khứ tiếp diễn.
* B. where the ticket office is (Người đàn ông hỏi phòng vé ở đâu)
* Câu hỏi về vị trí, dùng mệnh đề danh từ với "where".
* C. the ticket office is (Cô giáo hỏi Mary phòng vé ở đâu)
* Câu hỏi về vị trí, dùng mệnh đề danh từ với "where".
* C. who won (Cha tôi hỏi ai đã thắng trận đấu trước)
* Câu hỏi về người chiến thắng trong quá khứ, dùng thì quá khứ đơn.
* C. she wondered why Minh hadn't phoned (Cô ấy tự hỏi tại sao Minh chưa gọi điện)
* Câu tường thuật diễn tả một suy nghĩ trong quá khứ, dùng thì quá khứ hoàn thành.
* A. he asked me how to get to the airport (Anh ấy hỏi tôi làm thế nào để đến sân bay)
* Câu hỏi về cách làm gì, dùng mệnh đề danh từ với "how".
* D. B and C (Cô ấy hỏi tôi có nghe về đám cưới của họ không)
* Cả hai đáp án B và C đều đúng, chỉ khác nhau về cách dùng từ để hỏi.
* B. Cindy said she hadn't seen John since the previous month (Cindy nói cô ấy đã không gặp John kể từ tháng trước)
* Câu tường thuật lùi thì, chuyển "haven't seen" thành "hadn't seen".
* A. The little boy said that two and two made four. (Cậu bé nói rằng hai cộng hai bằng bốn)
* Câu tường thuật lùi thì, nhưng trong trường hợp này, "make" vẫn giữ nguyên vì đây là một sự thật hiển nhiên.
* B. Minh advised Lan to go to the doctor (Minh khuyên Lan nên đi khám bác sĩ)
* Sử dụng cấu trúc "advised someone to do something".
* B. His wife told him to write to her as often as he could (Vợ anh ấy bảo anh ấy viết thư cho cô ấy thường xuyên nhất có thể)
* Câu tường thuật lùi thì, chuyển "can" thành "could".