Câu 1.
- Thể loại: Thơ tự do. Bài thơ không tuân theo một khuôn mẫu cố định về số câu, số chữ trong câu, vần điệu, nhịp điệu, tạo cảm giác tự nhiên, gần gũi.
- Nội dung chính: Bài thơ thể hiện một nỗi buồn man mác khi tuổi thơ dần trôi qua, những điều kỳ diệu của tuổi thơ sẽ không còn nữa. Tác giả gợi lên sự so sánh giữa thế giới hồn nhiên, đầy màu sắc của trẻ thơ với thế giới trưởng thành đầy những lo toan, trách nhiệm.
Câu 2.
Khi lớn lên, con người sẽ trải qua nhiều thay đổi:
- Thế giới xung quanh: Không còn thấy muôn loài vật có thể nói chuyện, thiên nhiên trở nên tĩnh lặng hơn.
- Cảm xúc: Những cảm xúc hồn nhiên, trong sáng của tuổi thơ dần mất đi, nhường chỗ cho những suy nghĩ sâu sắc hơn về cuộc sống.
- Quan hệ với thế giới: Con người phải đối mặt với những khó khăn, thử thách và tự mình tìm kiếm hạnh phúc.
Câu 3.
Câu thơ này mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc:
- Sự mất đi của thế giới thần tiên: Khi lớn lên, con người không còn tin vào những câu chuyện cổ tích, những điều kỳ diệu như khi còn nhỏ. Thế giới xung quanh trở nên thực tế hơn.
- Sự thay đổi trong tâm hồn: Trẻ con thường có trí tưởng tượng phong phú, chúng có thể giao tiếp với mọi vật xung quanh. Khi lớn lên, con người trở nên lý trí hơn, không còn nhìn thế giới qua lăng kính của trẻ thơ nữa.
Câu 4.
Bài thơ sử dụng nhiều biện pháp tu từ, tạo nên hiệu quả nghệ thuật cao:
- Nhân hóa: "Chim không còn biết nói", "Gió chỉ còn biết thổi", "Cây chỉ còn là cây", "Đại bàng chẳng về đây",... Biện pháp này giúp cho thế giới vật trở nên sinh động, gần gũi hơn với con người, đồng thời thể hiện sự cô đơn, trống vắng khi trưởng thành.
- Điệp từ: "Mai rồi", "chỉ còn",... Điệp từ tạo nhịp điệu đều đặn, nhấn mạnh sự thay đổi không thể tránh khỏi của thời gian.
- Ẩn dụ: "Chuyện ngày xưa, ngày xưa/ Chỉ là chuyện ngày xưa" là một ẩn dụ cho tuổi thơ, những kỷ niệm đẹp đẽ đã qua.