* Our performance was disappointing. We should make more effort.
* disappointing (adj): thất vọng, không như mong đợi.
* Ở đây, ta cần một tính từ để miêu tả "performance" (hiệu suất).
* They apologized to us for their ineffective work.
* apologized (v): xin lỗi.
* Cần một động từ quá khứ đơn để diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ.
* The fishing boats were destroyed at sea in a disastrous storm.
* disastrous (adj): thảm khốc.
* Cần một tính từ để miêu tả "storm" (cơn bão).
* Many students take courses to help with the widening of their knowledge.
* widening (v-ing): sự mở rộng.
* Cần một danh từ để làm tân ngữ cho giới từ "with".
* Preventing pollution is necessary to make a nation stronger.
* preventing (v-ing): việc ngăn chặn.
* Cần một danh từ để làm chủ ngữ của câu.
* Illiteracy no longer exists in remote areas.
* illiteracy (n): nạn mù chữ.
* Cần một danh từ làm chủ ngữ của câu.
Giải thích chi tiết:
* Câu 1: "Disappointing" được dùng để miêu tả hiệu suất làm việc không tốt.
* Câu 2: "Apologized" chỉ hành động xin lỗi đã xảy ra trong quá khứ.
* Câu 3: "Disastrous" nhấn mạnh sự nghiêm trọng của cơn bão.
* Câu 4: "Widening" diễn tả quá trình mở rộng kiến thức.
* Câu 5: "Preventing pollution" là hành động cần thiết để làm cho quốc gia mạnh mẽ hơn.
* Câu 6: "Illiteracy" chỉ tình trạng không biết đọc biết viết.