Câu 7:
* Từ gợi ý: SURPRISE (ngạc nhiên)
* Câu hoàn chỉnh: The instruction is surprisingly unclear; now they do not know what to do.
* Giải thích: Chúng ta cần một trạng từ để bổ nghĩa cho tính từ "unclear" (không rõ ràng). "Surprisingly" (một cách đáng ngạc nhiên) phù hợp với nghĩa của câu, cho thấy sự bất ngờ khi hướng dẫn lại không rõ ràng.
Câu 8:
* Từ gợi ý: STRONG (mạnh mẽ)
* Câu hoàn chỉnh: One of the strengths of his management is his flexibility.
* Giải thích: Ở đây, "strength" (sức mạnh, điểm mạnh) đã được sử dụng đúng dạng danh từ số ít, làm chủ ngữ cho động từ "is". Câu này muốn nhấn mạnh rằng sự linh hoạt là một điểm mạnh trong cách quản lý của người đó.
Câu 9:
* Từ gợi ý: MISTAKE (sai lầm)
* Câu hoàn chỉnh: He was mistaken to do such a thing. He suffered a lot from it.
* Giải thích: Chúng ta cần một tính từ để bổ nghĩa cho chủ ngữ "he". "Mistaken" (lầm tưởng, sai lầm) phù hợp với nghĩa của câu, cho thấy người đó đã làm một điều sai lầm và phải chịu hậu quả.
Câu 10:
* Từ gợi ý: TAKE (lấy, mang đi)
* Câu hoàn chỉnh: After the takeoff of the plane all the passengers fell asleep.
* Giải thích: Chúng ta cần một danh từ để diễn tả hành động máy bay cất cánh. "Takeoff" (cất cánh) là danh từ phù hợp nhất trong trường hợp này.
Tổng kết:
* Câu 7: surprisingly
* Câu 8: strengths
* Câu 9: mistaken
* Câu 10: takeoff