* B. butcher: Người bán thịt.
* A. possible: Có thể, khả thi.
* C. grateful: Biết ơn.
* D. favorite: Sở thích.
* D. model: Mẫu, kiểu dáng.
* D. offer: Đề nghị.
* C. attempt: Lần thử, cố gắng.
* A. attending: Tham dự.
* B. from: Vắng mặt khỏi.
* C. of: Đồng ý với.
* C. in: Trong.
* A. by: Bằng phương tiện.
Giải thích chi tiết:
* Câu 1: "Mrs Brown sells meat." (Bà Brown bán thịt.) -> Bà ấy là một người bán thịt (butcher).
* Câu 2: "This seems to be the only..." (Điều này có vẻ là lựa chọn duy nhất...) -> "possible" (có thể) phù hợp nhất.
* Câu 3: "I am very..." (Tôi rất...) -> "grateful" (biết ơn) là phù hợp nhất khi nói về cảm xúc của người nói.
* Câu 4: "Mark enjoys playing soccer..." (Mark thích chơi bóng đá...) -> "favorite" (sở thích) chỉ hoạt động mà Mark yêu thích.
* Câu 5: "What... is your new cassette player?" (Chiếc máy cassette mới của bạn là loại nào?) -> "model" (mẫu) chỉ loại máy.
* Câu 6: "He made a..." (Anh ấy đã đưa ra một...) -> "offer" (đề nghị) phù hợp với ngữ cảnh giúp đỡ.
* Câu 7: "At his first..." (Trong lần thử đầu tiên của anh ấy...) -> "attempt" (lần thử) phù hợp với ngữ cảnh.
* Câu 8: "Are you... the conference tomorrow morning?" (Bạn có tham dự hội nghị vào sáng mai không?) -> "attending" (tham dự) là phù hợp nhất.
* Câu 9: "Catherine was absent..." (Catherine vắng mặt...) -> "from" (khỏi) chỉ nơi cô ấy vắng mặt.
* Câu 10: "My doctor doesn't approve..." (Bác sĩ của tôi không đồng ý...) -> "of" (với) chỉ việc bác sĩ không đồng ý với việc hút thuốc của anh ta.
* Câu 11: "He is looking for something..." (Anh ấy đang tìm kiếm cái gì đó...) -> "in" (trong) chỉ vị trí anh ấy đang tìm kiếm.
* Câu 12: "After the party, she went home..." (Sau bữa tiệc, cô ấy về nhà...) -> "by" (bằng) chỉ phương tiện di chuyển.