1. Đáp án:
1. leave → leaving
2. a → a form
3. simply → simple
4. these → this
5. with them → on them
6. many → more
7. do → doing
8. abroad → abroad for
9. or → and
10. to get → to get urgent
2. Giải thích:
1. "before leave" cần phải là "before leaving" vì động từ "leave" cần phải ở dạng V-ing sau giới từ "before".
2. "a forms" là sai vì "forms" là số nhiều, nên cần sửa thành "a form".
3. "simply" là trạng từ, nhưng ở đây cần tính từ "simple" để mô tả "regulations".
4. "these information" là sai vì "information" là không đếm được, nên cần sửa thành "this information".
5. "enough money with them" cần sửa thành "enough money on them" để diễn đạt đúng cách sử dụng tiền.
6. "even many complicated" cần sửa thành "even more complicated" để diễn đạt đúng nghĩa so sánh.
7. "do" cần sửa thành "doing" để phù hợp với ngữ cảnh.
8. "abroad" cần thêm "for" để diễn đạt đúng nghĩa "đi nước ngoài cho kỳ nghỉ".
9. "or" nên sửa thành "and" để nối hai ý liên quan đến việc đi nghỉ và công việc.
10. "to get urgent" cần sửa thành "to get urgent treatment" để hoàn thiện câu.