* I wish I knew many people in the town. (Tôi ước tôi biết nhiều người ở thị trấn này hơn.)
* Đây là ước về hiện tại, nên động từ "know" chuyển thành quá khứ đơn "knew".
* I wish I could fly a plane. (Tôi ước tôi có thể lái máy bay.)
* Câu này diễn tả khả năng trong tương lai nên dùng "could" sau "wish".
* I wish I had a key. (Tôi ước tôi có chìa khóa.)
* Ước về hiện tại, không có chìa khóa, nên dùng quá khứ hoàn thành "had".
* I wish Ann were here. (Tôi ước Ann ở đây.)
* Với động từ "to be" trong câu ước, ta dùng "were" cho tất cả các ngôi.
* I wish I wasn't so short. (Tôi ước tôi không thấp như vậy.)
* Ước về hiện tại, nên dùng "was/were" và phủ định.
* I wish I didn't have to work tomorrow. (Tôi ước tôi không phải đi làm ngày mai.)
* Ước về tương lai, nên dùng "didn't have to".
* I wish you wouldn't shout all the time. (Tôi ước bạn đừng la hét suốt ngày.)
* Ước về thói quen xấu của người khác, dùng "would" + động từ nguyên mẫu.
* I wish I could go to the party. (Tôi ước tôi có thể đi dự tiệc.)
* Ước về khả năng trong quá khứ hoặc tương lai, dùng "could".
* I wish I had a computer. (Tôi ước tôi có một chiếc máy tính.)
* Ước về hiện tại, không có máy tính, dùng quá khứ hoàn thành "had".
* I wish the weather were better today. (Tôi ước trời hôm nay đẹp hơn.)
* Ước về hiện tại, dùng "were" cho động từ "be".