* Hello, my name is Minh. (Tôi tên là Minh)
* "My" chỉ sự sở hữu của người nói.
* Hello, your name is Nam. (Chào bạn, bạn tên là Nam)
* "Your" chỉ sự sở hữu của người được nói chuyện.
* What's your name? (Bạn tên là gì?)
* Câu hỏi về tên của người được hỏi.
* Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
* Câu hỏi về nơi ở của người được hỏi.
* How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
* Câu hỏi về tuổi của người được hỏi.
* This is Nam. He is a student. (Đây là Nam. Cậu ấy là một học sinh)
* "He" dùng để chỉ Nam.
* My new classmate is Mai. She is in class 6A. (Bạn cùng lớp mới của tôi là Mai. Cô ấy ở lớp 6A)
* "She" dùng để chỉ Mai.
* I am 12 years old. (Tôi 12 tuổi)
* "I" là đại từ chỉ người nói.
* I have 2 friends. They are Nam and An. (Tôi có 2 người bạn. Họ là Nam và An)
* "They" dùng để chỉ hai người bạn.
* How do you spell it? H-O-A (Bạn đánh vần từ đó như thế nào? H-O-A)
* "You" dùng để hỏi người được nói chuyện.