LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Cho dạng so sánh hơn của các tính từ trong bảng sau

2 trả lời
Hỏi chi tiết
42
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Dưới đây là dạng so sánh hơn của các tính từ trong bảng:

| Tính từ | So sánh hơn | Tính từ | So sánh hơn |
|--------------|-------------------|------------|------------------|
| Bad | Worse | Modern | More modern |
| Clever | Cleverer | Old | Older |
| Convenient | More convenient | Peaceful | More peaceful |
| Far | Farther/Further | Pretty | Prettier |
| Fresh | Fresher | Quiet | Quieter |
| Friendly | Friendlier | Smart | Smarter |
| Generous | More generous | Soon | Sooner |
| Good | Better | Strong | Stronger |
| Happy | Happier | Ugly | Uglier |
| High | Higher | Warm | Warmer |
| Little | Less | Wonderful | More wonderful |
| Long | Longer | Young | Younger |

Nếu bạn cần thêm thông tin, hãy cho tôi biết!
2
0
Hoài Thu
09/08 07:14:52
+5đ tặng
  1. Bad -> Worse
  2. Modern -> More modern
  3. Clever -> More clever (hoặc Cleverer, tuy nhiên "More clever" phổ biến hơn)
  4. Convenient -> More convenient
  5. Far -> Farther/Further
  6. Fresh -> Fresher
  7. Friendly -> Friendlier/More friendly
  8. Old -> Older
  9. Peaceful -> More peaceful
  10. Pretty -> Prettier
  11. Quiet -> Quieter
  12. Generous -> More generous
  13. Good -> Better
  14. Happy -> Happier
  15. High -> Higher
  16. Little -> Less
  17. Long -> Longer
  18. Smart -> Smarter
  19. Soon -> Sooner
  20. Strong -> Stronger
  21. Light -> Lighter
  22. Wonderful -> More wonderful
  23. Young -> Younger

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
0
0
Hiền thảo
09/08 07:31:32
+4đ tặng
bad-) worse
clever-)more clever
convenient-)more convenient
far-)father
fresh-)fresher
friendly-)more friendly
generous-)more generous
good-)better
happy-)happier
high-)higher
little-)less
 

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Bài tập Tiếng Anh Lớp 8 mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư