* Liên từ độc lập: thường đứng giữa hai phần của câu.
* Liên từ phụ thuộc: thường đứng đầu mệnh đề phụ thuộc.
Liên từ độc lập (Coordinating conjunctions)
* Vị trí: Thông thường đứng giữa hai từ, hai cụm từ hoặc hai mệnh đề có cùng chức năng ngữ pháp trong câu.
* Ví dụ:
* and: nối hai từ hoặc mệnh đề đồng tình
* Ví dụ: I like apples and oranges.
* but: nối hai từ hoặc mệnh đề trái nghĩa
* Ví dụ: I like apples but I don't like bananas.
* or: nối hai từ hoặc mệnh đề thể hiện sự lựa chọn
* Ví dụ: You can have tea or coffee.
* so: biểu thị kết quả
* Ví dụ: I was hungry, so I ate an apple.
* yet: nối hai mệnh đề trái nghĩa, nhưng mệnh đề thứ hai thường bất ngờ hơn
* Ví dụ: She studied hard, yet she failed the exam.
* for: biểu thị lý do (ít dùng hơn so với because)
* Ví dụ: I am happy, for my friends are coming.
* nor: nối hai mệnh đề phủ định
* Ví dụ: I don't like apples, nor do I like oranges.
Liên từ phụ thuộc (Subordinating conjunctions)
* Vị trí: Đứng đầu mệnh đề phụ thuộc và nối mệnh đề phụ thuộc với mệnh đề chính.
* Ví dụ:
* because: biểu thị lý do
* Ví dụ: I couldn't go to school because I was sick.
* although: mặc dù
* Ví dụ: Although it was raining, we went for a walk.
* when: khi
* Ví dụ: When I saw her, I smiled.
* if: nếu
* Ví dụ: If you study hard, you will pass the exam.
* while: trong khi
* Ví dụ: While I was reading, the phone rang.