1. **Đáp án**:
- **Liên từ độc lập chỉ nguyên nhân - kết quả**: "so", "therefore", "as a result".
- **Liên từ độc lập chỉ tương phản**: "however", "nevertheless", "on the other hand".
2. **Giải thích**:
- **Liên từ độc lập chỉ nguyên nhân - kết quả**: Những liên từ này được sử dụng để chỉ ra mối quan hệ giữa một hành động hoặc sự kiện với kết quả của nó. Ví dụ:
- "It was raining, so we stayed indoors." (Trời mưa, vì vậy chúng tôi ở trong nhà.)
- "She studied hard; therefore, she passed the exam." (Cô ấy học chăm chỉ; do đó, cô ấy đã vượt qua kỳ thi.)
- **Liên từ độc lập chỉ tương phản**: Những liên từ này được sử dụng để chỉ ra sự đối lập hoặc khác biệt giữa hai ý tưởng hoặc sự kiện. Ví dụ:
- "I wanted to go for a walk; however, it started to rain." (Tôi muốn đi dạo; tuy nhiên, trời bắt đầu mưa.)
- "He is very talented; nevertheless, he is not confident." (Anh ấy rất tài năng; tuy nhiên, anh ấy không tự tin.)
Những liên từ này giúp làm rõ mối quan hệ giữa các câu và ý tưởng trong văn bản, tạo ra sự mạch lạc và dễ hiểu cho người đọc.