Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Định nghĩa và ví dụ về liên từ ĐỘC LẬP chỉ nguyên nhân kết quả và tương phản

Định nghĩa và ví dụ về liên từ ĐỘC LẬP chỉ nguyên nhân kết quả và tương phản
3 trả lời
Hỏi chi tiết
34
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Liên từ độc lập là những từ hoặc cụm từ dùng để kết nối hai mệnh đề độc lập, giúp thể hiện mối quan hệ giữa chúng. Hai loại liên từ độc lập mà bạn yêu cầu là liên từ chỉ nguyên nhân- kết quả và liên từ chỉ tương phản.

### 1. Liên từ độc lập chỉ nguyên nhân - kết quả
- **Định nghĩa**: Liên từ chỉ nguyên nhân - kết quả được sử dụng để chỉ ra rằng một mệnh đề là nguyên nhân của mệnh đề khác.
- **Ví dụ**:
- "Tôi đã học rất chăm chỉ, **nên** tôi đã đạt được kết quả tốt trong kỳ thi."
- "Trời mưa to, **vì vậy** chúng tôi phải hủy buổi dã ngoại."

### 2. Liên từ độc lập chỉ tương phản
- **Định nghĩa**: Liên từ chỉ tương phản được sử dụng để chỉ ra rằng hai mệnh đề có mối quan hệ trái ngược nhau.
- **Ví dụ**:
- "Tôi thích đi dạo, **nhưng** hôm nay trời quá nóng."
- "Cô ấy rất tài năng, **thế nhưng** cô ấy vẫn khiêm tốn."

Hy vọng các định nghĩa và ví dụ trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về liên từ độc lập chỉ nguyên nhân - kết quả và tương phản!
1
0
Amelinda
09/08 16:28:09
+5đ tặng
Liên từ độc lập (Coordinating conjunctions) là những từ nối hai mệnh đề độc lập (hai câu đơn) với nhau. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối ý tưởng và tạo nên những câu văn mạch lạc.
Liên từ độc lập chỉ nguyên nhân kết quả và tương phản là những liên từ dùng để biểu thị mối quan hệ nguyên nhân - kết quả hoặc sự tương phản giữa hai mệnh đề.
Các liên từ độc lập thường gặp:
 * Chỉ nguyên nhân - kết quả:
   * so: vì vậy, nên
     * Ví dụ: It was raining, so I stayed at home. (Trời mưa nên tôi ở nhà.)
   * for: bởi vì
     * Ví dụ: I like bananas, for they are sweet. (Tôi thích chuối vì chúng ngọt.)
 * Chỉ tương phản:
   * but: nhưng
     * Ví dụ: I like coffee, but she prefers tea. (Tôi thích cà phê, nhưng cô ấy thích trà hơn.)
   * yet: nhưng, tuy nhiên
     * Ví dụ: She is very rich, yet she is unhappy. (Cô ấy rất giàu, nhưng cô ấy không hạnh phúc.)
   * or: hoặc
     * Ví dụ: You can go to the cinema or stay at home. (Bạn có thể đi xem phim hoặc ở nhà.)
   * nor: và cũng không
     * Ví dụ: I don't like apples, nor does she. (Tôi không thích táo, cô ấy cũng vậy.)
   * for: bởi vì (để đưa ra một lý do bổ sung)
     * Ví dụ: It was getting dark, for the sun had set. (Trời đang tối dần, vì mặt trời đã lặn.)
Ví dụ minh họa:
 * I love to read, and my sister loves to write. (Tôi thích đọc, và em gái tôi thích viết.)
 * She was feeling sick, so she went to bed. (Cô ấy cảm thấy ốm, nên cô ấy đi ngủ.)
 * He studied hard, but he failed the exam. (Anh ấy học hành chăm chỉ, nhưng anh ấy vẫn thi trượt.)
 * I don't like swimming, nor do I like diving. (Tôi không thích bơi lội, và tôi cũng không thích lặn.)
 

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng ký tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
2
0
Cloudoris
09/08 16:29:12
+4đ tặng
  • Liên từ độc lập (coordinating conjunctions) là những từ dùng để nối hai mệnh đề độc lập, có chức năng ngang bằng nhau trong câu. Khi sử dụng các liên từ này, hai mệnh đề có thể đứng riêng lẻ mà vẫn mang ý nghĩa đầy đủ.

  • Liên từ độc lập chỉ nguyên nhân - kết quả: Được sử dụng để diễn tả mối quan hệ nhân quả giữa hai mệnh đề trong câu. Ví dụ phổ biến là "so".

  • Liên từ độc lập chỉ tương phản: Được sử dụng để diễn tả sự đối lập giữa hai mệnh đề. Ví dụ phổ biến là "but", "yet".

2. Ví dụ:

  • Liên từ độc lập chỉ nguyên nhân - kết quả:

    • So: "It was raining heavily, so we decided to stay indoors." (Trời mưa rất to, vì vậy chúng tôi quyết định ở trong nhà.)
    • "He didn't study for the exam, so he failed." (Anh ấy không học cho kỳ thi, vì vậy anh ấy đã trượt.)
  • Liên từ độc lập chỉ tương phản:

    • But: "I wanted to go to the party, but I had too much work to do." (Tôi muốn đi dự tiệc, nhưng tôi có quá nhiều việc phải làm.)
    • Yet: "She is very talented, yet she is always so humble." (Cô ấy rất tài năng, thế nhưng cô ấy luôn rất khiêm tốn
1
0
Quỳnh Anh
09/08 16:30:28
+3đ tặng
1. **Đáp án**: 
 
- **Liên từ độc lập chỉ nguyên nhân - kết quả**: "so", "therefore", "as a result".
- **Liên từ độc lập chỉ tương phản**: "however", "nevertheless", "on the other hand".
 
2. **Giải thích**:
 
- **Liên từ độc lập chỉ nguyên nhân - kết quả**: Những liên từ này được sử dụng để chỉ ra mối quan hệ giữa một hành động hoặc sự kiện với kết quả của nó. Ví dụ:
  - "It was raining, so we stayed indoors." (Trời mưa, vì vậy chúng tôi ở trong nhà.)
  - "She studied hard; therefore, she passed the exam." (Cô ấy học chăm chỉ; do đó, cô ấy đã vượt qua kỳ thi.)
 
- **Liên từ độc lập chỉ tương phản**: Những liên từ này được sử dụng để chỉ ra sự đối lập hoặc khác biệt giữa hai ý tưởng hoặc sự kiện. Ví dụ:
  - "I wanted to go for a walk; however, it started to rain." (Tôi muốn đi dạo; tuy nhiên, trời bắt đầu mưa.)
  - "He is very talented; nevertheless, he is not confident." (Anh ấy rất tài năng; tuy nhiên, anh ấy không tự tin.)
 
Những liên từ này giúp làm rõ mối quan hệ giữa các câu và ý tưởng trong văn bản, tạo ra sự mạch lạc và dễ hiểu cho người đọc.

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Bài tập liên quan
Bài tập Tiếng Anh Lớp 7 mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo