**Bài 4:**
1. I am making a big mistake, **am I**?
2. Let’s go shopping at Saigon Coop Mart, **shall we**?
3. Children should drink a lot of milk and fruit juice, **shouldn't they**?
4. Bring your camera with you to the party, **will you**?
5. These shoes need to be fixed, **don't they**?
6. You must ask for your parents' permission to join the trip, **mustn't you**?
7. Ba likes healthy food, **doesn't he**?
8. You didn’t take part in the competition, **did you**?
9. Phong hasn’t been to Hanoi before, **has he**?
10. She can ride to school by herself, **can't she**?
**Giải thích:**
- Các câu hỏi đuôi (tag questions) thường được sử dụng để xác nhận thông tin hoặc để hỏi ý kiến người khác.
- Nếu mệnh đề chính là khẳng định, thì câu hỏi đuôi sẽ là phủ định và ngược lại.
- Ví dụ: "I am making a big mistake" là khẳng định, nên câu hỏi đuôi là "am I?" (phủ định).
**Bài 5:**
1. We should follow the traffic rules strictly, **shouldn't we**?
2. He seldom visits you, **does he**?
3. You have never been in Italy, **have you**?
4. No one died in the accident, **did they**?
5. Nothing is wrong, **is it**?
6. Nobody called the phone, **did they**?
7. Everything is okay, **isn't it**?
8. Everyone took a rest, **didn't they**?
9. Going swimming in the summer is never boring, **is it**?
10. Let’s dance together, **shall we**?
**Giải thích:**
- Tương tự như trên, các câu hỏi đuôi được hình thành dựa trên cấu trúc của mệnh đề chính.
- Nếu mệnh đề chính là khẳng định, câu hỏi đuôi sẽ là phủ định và ngược lại.
- Ví dụ: "We should follow the traffic rules strictly" là khẳng định, nên câu hỏi đuôi là "shouldn't we?" (phủ định).