1. This work needs your **strength**.
*Giải thích:* "Strength" là danh từ, là dạng danh từ của tính từ "strong".
2. It has been a major **commercial** centre since 1990.
*Giải thích:* "Commercial" là tính từ từ danh từ "commerce", phù hợp để mô tả trung tâm thương mại.
3. The necklace is not valuable, in fact, it is almost **worthless**.
*Giải thích:* "Worthless" là tính từ, có nghĩa là không có giá trị.
4. Cong Vinh and Huynh Duc are **professional** football players.
*Giải thích:* "Professional" là tính từ mô tả những người có nghề nghiệp hoặc làm việc chuyên nghiệp, phù hợp để mô tả cầu thủ bóng đá.
5. I lived in the village during my **childhood**.
*Giải thích:* "Childhood" là danh từ, nghĩa là thời kỳ trẻ con.
6. You should have explained your question with **clarity**.
*Giải thích:* "Clarity" là danh từ, nghĩa là sự rõ ràng, có liên quan đến tính từ "clear".
7. Unless you **shorten** your speech, the students will get bored.
*Giải thích:* "Shorten" là động từ, có nghĩa là làm cho ngắn lại, phù hợp với ngữ cảnh yêu cầu rút ngắn bài phát biểu.
8. I hope our **friendship** will last throughout life.
*Giải thích:* "Friendship" là danh từ, nghĩa là tình bạn.
9. Thousands of **inhabitants** have been homeless for five days.
*Giải thích:* "Inhabitants" là danh từ số nhiều, có nghĩa là cư dân.
10. It was **unreasonable** of you to force him to eat the food.
*Giải thích:* "Unreasonable" là tính từ, có nghĩa là không hợp lý.