7. is/comfortable/my/as/as/My/ director's/not/one./chair
* Câu hoàn chỉnh: My chair is not as comfortable as my director's one.
* Giải thích: Câu này so sánh sự thoải mái của hai cái ghế, sử dụng cấu trúc "not as... as".
8. shoes/as/My/ not/are/size/same/yours./the
* Câu hoàn chỉnh: My shoes are not the same size as yours.
* Giải thích: Câu này so sánh kích cỡ của hai đôi giày, sử dụng cấu trúc "not the same as".
9. pair/is/of/long/that/as/as/trousers/pair./This
* Câu hoàn chỉnh: This pair of trousers is as long as that pair.
* Giải thích: Câu này so sánh độ dài của hai cái quần, sử dụng cấu trúc "as... as".
10. and/Apples/oranges/grow/both/almost/on/ the/trees/same/height.
* Câu hoàn chỉnh: Apples and oranges grow on trees almost the same height.
* Giải thích: Câu này so sánh chiều cao của cây táo và cây cam, sử dụng cấu trúc "almost the same".
11. is/not/the/same/ Doraemon/Nobita./as/ weight
* Câu hoàn chỉnh: Doraemon is not the same weight as Nobita.
* Giải thích: Câu này so sánh cân nặng của Doraemon và Nobita, sử dụng cấu trúc "not the same as".
12. is/not/Steel/as/bronze./some/strength
* Câu hoàn chỉnh: Steel is not as strong as bronze.
* Giải thích: Câu này so sánh độ cứng của thép và đồng, sử dụng cấu trúc "not as... as".
13. from/ My sister's/is/mine./dress/ different
* Câu hoàn chỉnh: My sister's dress is different from mine.
* Giải thích: Câu này nói rằng hai chiếc váy khác nhau, sử dụng cấu trúc "different from".
14. new/from/one?/is/house/his/How/ different/Minh's/old
* Câu hoàn chỉnh: How is Minh's new house different from his old one?
* Giải thích: Câu hỏi này hỏi về sự khác biệt giữa hai ngôi nhà, sử dụng cấu trúc "different from".
15. yesterday / This yogurt/ that yogurt/ different/is/from/bought/1
* Câu hoàn chỉnh: This yogurt is different from that yogurt bought yesterday.
* Giải thích: Câu này so sánh hai loại sữa chua, sử dụng cấu trúc "different from".