1. **Đáp án cho câu 14**:
- If she studies well, they will give her a prize.
- They will give her a prize provided that she studies well.
**Giải thích**: Câu này có thể được diễn đạt lại bằng cách sử dụng cấu trúc điều kiện "if" hoặc "provided that" để thể hiện điều kiện cần thiết để nhận giải thưởng.
2. **Đáp án cho câu 15**:
- He was given the details of his uncle’s will by the lawyer.
- The lawyer provided him with the details of his uncle’s will.
**Giải thích**: Câu này có thể được chuyển đổi sang dạng bị động hoặc sử dụng động từ "provide" để diễn đạt cùng một ý nghĩa.
3. **Đáp án cho câu 16**:
- His mother bought him some trousers.
- Some trousers were bought for him by his mother.
**Giải thích**: Câu này có thể được diễn đạt lại bằng cách sử dụng dạng bị động hoặc thay đổi chủ ngữ để nhấn mạnh người mua.
4. **Đáp án cho câu 17**:
- You don’t need to wind this watch.
**Giải thích**: Câu này đã hoàn chỉnh và không cần thay đổi gì thêm. Nó diễn đạt rõ ràng rằng chiếc đồng hồ này không cần phải lên dây cót.
5. **Đáp án cho câu 18**:
- Fashion designers have added some beautiful patterns to the “ao dai”.
**Giải thích**: Câu này cũng đã hoàn chỉnh và không cần thay đổi gì thêm. Nó diễn đạt rằng các nhà thiết kế thời trang đã thêm những họa tiết đẹp vào áo dài.
6. **Đáp án cho câu 19**:
- The clowns made the audience laugh a lot.
**Giải thích**: Câu này đã hoàn chỉnh và không cần thay đổi gì thêm. Nó diễn đạt rằng các chú hề đã khiến khán giả cười rất nhiều.