Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Giải bài có thưởng!

Tính phầm trăm của từng nguyên tính cả khối lượng phân tử

tính phầm trăm của từng nguyên tính cả khối lượng phân tử : co2, ,Na2So4,Cu(oh)2,Bà(No3)2
0 trả lời
Hỏi chi tiết
23
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Để tính phần trăm của từng nguyên tố trong hợp chất, trước hết chúng ta cần xác định khối lượng phân tử của mỗi hợp chất và khối lượng của từng nguyên tố trong đó. Dưới đây là các bước tính toán cho từng hợp chất:

### 1. CO₂ (Carbon Dioxide)
- Nguyên tử nguyên tố:
- C: 12 g/mol
- O: 16 g/mol
- Khối lượng phân tử:
\(12 + 2 \times 16 = 12 + 32 = 44 \text{ g/mol}\)
- Tính phần trăm:
- Phần trăm C: \(\frac{12}{44} \times 100 \approx 27.27\%\)
- Phần trăm O: \(\frac{32}{44} \times 100 \approx 72.73\%\)

### 2. Na₂SO₄ (Sodium Sulfate)
- Nguyên tử nguyên tố:
- Na: 23 g/mol (2 nguyên tử)
- S: 32 g/mol
- O: 16 g/mol (4 nguyên tử)
- Khối lượng phân tử:
\(2 \times 23 + 32 + 4 \times 16 = 46 + 32 + 64 = 142 \text{ g/mol}\)
- Tính phần trăm:
- Phần trăm Na: \(\frac{46}{142} \times 100 \approx 32.39\%\)
- Phần trăm S: \(\frac{32}{142} \times 100 \approx 22.54\%\)
- Phần trăm O: \(\frac{64}{142} \times 100 \approx 45.07\%\)

### 3. Cu(OH)₂ (Copper(II) Hydroxide)
- Nguyên tử nguyên tố:
- Cu: 63.5 g/mol
- O: 16 g/mol (2 nguyên tử)
- H: 1 g/mol (2 nguyên tử)
- Khối lượng phân tử:
\(63.5 + 2 \times 16 + 2 \times 1 = 63.5 + 32 + 2 = 97.5 \text{ g/mol}\)
- Tính phần trăm:
- Phần trăm Cu: \(\frac{63.5}{97.5} \times 100 \approx 65.10\%\)
- Phần trăm O: \(\frac{32}{97.5} \times 100 \approx 32.82\%\)
- Phần trăm H: \(\frac{2}{97.5} \times 100 \approx 2.05\%\)

### 4. Ba(NO₃)₂ (Barium Nitrate)
- Nguyên tử nguyên tố:
- Ba: 137 g/mol
- N: 14 g/mol (2 nguyên tử)
- O: 16 g/mol (6 nguyên tử)
- Khối lượng phân tử:
\(137 + 2 \times 14 + 6 \times 16 = 137 + 28 + 96 = 261 \text{ g/mol}\)
- Tính phần trăm:
- Phần trăm Ba: \(\frac{137}{261} \times 100 \approx 52.51\%\)
- Phần trăm N: \(\frac{28}{261} \times 100 \approx 10.73\%\)
- Phần trăm O: \(\frac{96}{261} \times 100 \approx 36.76\%\)

### Tổng hợp kết quả:
- **CO₂**
- C: 27.27%
- O: 72.73%

- **Na₂SO₄**
- Na: 32.39%
- S: 22.54%
- O: 45.07%

- **Cu(OH)₂**
- Cu: 65.10%
- O: 32.82%
- H: 2.05%

- **Ba(NO₃)₂**
- Ba: 52.51%
- N: 10.73%
- O: 36.76%

Hy vọng thông tin trên giúp ích cho bạn!

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Bài tập liên quan
Bài tập Khoa học Lớp 7 mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo