Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Write one sentence about something you do on a Saturday. Divide it into subject and predicate

----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
LANGUAGE COACH_Get Involved A2
4. This juicy hamburger with pickles tastes good.

Subject Predicate
Exercise 5: Write one sentence about something you do on a Saturday. Divide it into subject and predicate.
5. I watch TV in the evening on Saturday
I _____ watch TV in the evening on Saturday

Exercise 6: Write the subject of each sentence. When the sentence is an imperative sentence, write “you understood”
1. The stage is set.
2. Programs have been printed.
3. Hand a program to each person.
4. Listen to the director.
5. The audience takes their seats.
6. Be quiet.

Write four imperative sentences. Write the understood subject in the parentheses ( ).
7. __________
8. __________
9. __________
10. __________

Exercise 7: Choose a noun from the word box that is the best simple subject for each sentence.
poles game evening backyard kids

1. My favorite outdoor __________ is volleyball.
2. That family’s large __________ gives us a perfect place to play.
3. Two metal __________ hold an old volleyball net.
4. The oldest __________ become team captains.
5. A warm summer __________ is the perfect time for a game.

Underline each complete subject. Circle the noun that is the simple subject.
6. Our next-door neighbor lent some tools to my parents.
7. The neighborhood children like to play kickball.
5
2 trả lời
Hỏi chi tiết
26
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
**Subject:** I
**Predicate:** watch TV in the evening on Saturday.
1
0
Quỳnh Anh
12/08 15:38:09
+5đ tặng
1. **Đáp án**: 
   - Câu: "I watch TV in the evening on Saturday."
   - Chia thành chủ ngữ và vị ngữ:
     - Chủ ngữ: "I"
     - Vị ngữ: "watch TV in the evening on Saturday"
 
2. **Giải thích**: 
   - Chủ ngữ "I" chỉ người thực hiện hành động, trong khi vị ngữ "watch TV in the evening on Saturday" mô tả hành động mà chủ ngữ thực hiện. Câu này thể hiện một thói quen của người nói vào ngày thứ Bảy, cụ thể là việc xem TV vào buổi tối.
 
---
 
**Exercise 6:**
 
1. **Đáp án**:
   - 1. The stage is set. (Subject: The stage)
   - 2. Programs have been printed. (Subject: Programs)
   - 3. Hand a program to each person. (Subject: you understood)
   - 4. Listen to the director. (Subject: you understood)
   - 5. The audience takes their seats. (Subject: The audience)
   - 6. Be quiet. (Subject: you understood)
 
2. **Giải thích**: 
   - Trong các câu trên, chủ ngữ là phần chỉ ra ai hoặc cái gì thực hiện hành động. Đối với các câu mệnh lệnh (imperative sentences), chủ ngữ thường không được nêu rõ, nhưng ngầm hiểu là "you" (bạn).
 
---
 
**Write four imperative sentences**:
 
7. Close the door. (you understood)
8. Please sit down. (you understood)
9. Turn off the lights. (you understood)
10. Help your friend. (you understood)
 
---
 
**Exercise 7:**
 
1. **Đáp án**:
   - 1. My favorite outdoor **game** is volleyball.
   - 2. That family’s large **backyard** gives us a perfect place to play.
   - 3. Two metal **poles** hold an old volleyball net.
   - 4. The oldest **kids** become team captains.
   - 5. A warm summer **evening** is the perfect time for a game.
 
2. **Giải thích**: 
   - Các từ được chọn là những danh từ phù hợp nhất với ngữ cảnh của câu, giúp hoàn thành ý nghĩa của câu một cách chính xác.
 
---
 
**Underline each complete subject. Circle the noun that is the simple subject**:
 
6. Our next-door neighbor lent some tools to my parents.
   - Chủ ngữ hoàn chỉnh: "Our next-door neighbor" (gạch chân)
   - Chủ ngữ đơn giản: "neighbor" (khoanh tròn)
 
7. The neighborhood children like to play kickball.
   - Chủ ngữ hoàn chỉnh: "The neighborhood children" (gạch chân)
   - Chủ ngữ đơn giản: "children" (khoanh tròn)
 
**Giải thích**: 
- Chủ ngữ hoàn chỉnh bao gồm cả các từ mô tả (tính từ) và danh từ chính, trong khi chủ ngữ đơn giản chỉ là danh từ chính.

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng ký tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Hye Nari
12/08 15:41:26
+4đ tặng

Bài 4:

  • Câu: This juicy hamburger with pickles tastes good. (Cái hamburger nhiều thịt với dưa chuột muối này có vị ngon.)
  • Chủ ngữ: This juicy hamburger with pickles (Cái hamburger nhiều thịt với dưa chuột muối)
  • Vị ngữ: tastes good (có vị ngon)

Bài 5:

  • Câu: I watch TV in the evening on Saturday. (Tôi xem TV vào buổi tối thứ Bảy.)
  • Chủ ngữ: I (Tôi)
  • Vị ngữ: watch TV in the evening on Saturday (xem TV vào buổi tối thứ Bảy)

Lưu ý: Trong câu này, "I" là chủ ngữ đơn giản, còn "watch TV in the evening on Saturday" là vị ngữ. Tuy nhiên, trong hình, phần "I" lại bị đánh dấu là vị ngữ, điều này không chính xác.

Bài 6:

  1. The stage is set. (Sân khấu đã được chuẩn bị.) - Chủ ngữ: The stage
  2. Programs have been printed. (Các chương trình đã được in.) - Chủ ngữ: Programs
  3. Hand a program to each person. (Trao một chương trình cho mỗi người.) - Chủ ngữ: you (ngầm hiểu)
  4. Listen to the director. (Nghe theo đạo diễn.) - Chủ ngữ: you (ngầm hiểu)
  5. The audience takes their seats. (Khán giả ngồi vào chỗ.) - Chủ ngữ: The audience
  6. Be quiet. (Hãy yên lặng.) - Chủ ngữ: you (ngầm hiểu)

Bài 7:

  1. game
  2. backyard
  3. poles
  4. kids
  5. evening
  6. Our next-door neighbor lent some tools to my parents. (Chủ ngữ hoàn chỉnh: Our next-door neighbor, chủ ngữ đơn giản: neighbor)
  7. The neighborhood children like to play kickball. (Chủ ngữ hoàn chỉnh: The neighborhood children, chủ ngữ đơn giản: children)
 

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo