**Đáp án:**
**Exercise 8:**
1. **Câu:** The students in my class visit our school library almost every.
- **Chủ ngữ hoàn chỉnh:** The students in my class
- **Chủ ngữ đơn giản:** students
2. **Câu:** The school librarian answers our questions.
- **Chủ ngữ hoàn chỉnh:** The school librarian
- **Chủ ngữ đơn giản:** librarian
3. **Câu:** My classmate is writing a report on an author.
- **Chủ ngữ hoàn chỉnh:** My classmate
- **Chủ ngữ đơn giản:** classmate
4. **Câu:** Laura Ingalls Wilder wrote a series of popular books.
- **Chủ ngữ hoàn chỉnh:** Laura Ingalls Wilder
- **Chủ ngữ đơn giản:** Wilder
5. **Câu:** She wrote stories about her life on the prairie.
- **Chủ ngữ hoàn chỉnh:** She
- **Chủ ngữ đơn giản:** She
6. **Câu:** The helpful librarian found a biography of the author.
- **Chủ ngữ hoàn chỉnh:** The helpful librarian
- **Chủ ngữ đơn giản:** librarian
7. **Câu:** A nineteenth-century author is the subject of my report.
- **Chủ ngữ hoàn chỉnh:** A nineteenth-century author
- **Chủ ngữ đơn giản:** author
8. **Câu:** Robert Louis Stevenson’s books are very exciting.
- **Chủ ngữ hoàn chỉnh:** Robert Louis Stevenson’s books
- **Chủ ngữ đơn giản:** books
9. **Câu:** My time in the library is spent with his book Treasure Island.
- **Chủ ngữ hoàn chỉnh:** My time in the library
- **Chủ ngữ đơn giản:** time
10. **Câu:** I can’t put that book down!
- **Chủ ngữ hoàn chỉnh:** I
- **Chủ ngữ đơn giản:** I
**Exercise 9:**
1. **Câu:** Virginia Hamilton wrote many books.
- **Động từ đơn giản:** wrote
2. **Câu:** Her grandmother was a slave.
- **Động từ đơn giản:** was
3. **Câu:** Both of her parents told amazing stories.
- **Động từ đơn giản:** told
4. **Câu:** The newspaper editor has asked for a review.
- **Động từ đơn giản:** has asked
5. **Câu:** I have picked a book by Virginia Hamilton.
- **Động từ đơn giản:** have picked
6. **Câu:** My class is reading one of her books now.
- **Động từ đơn giản:** is reading
**Exercise 10:**
1. **Câu:** Large modern dairy farms have automatic milking machines.
- **Động từ đơn giản:** have
2. **Câu:** A farmer with a small farm still milks the cows the old-fashioned way.
- **Động từ đơn giản:** milks
3. **Câu:** That herd of cows will return to the barn in the evening.
- **Động từ đơn giản:** will return
**Giải thích:**
- Chủ ngữ hoàn chỉnh là phần chủ ngữ đầy đủ trong câu, bao gồm cả các từ bổ nghĩa. Chủ ngữ đơn giản chỉ là danh từ hoặc đại từ chính.
- Động từ đơn giản là phần động từ chính trong câu, không bao gồm các từ bổ nghĩa hay trợ động từ.