1. You should use suncream if you don’t **want** to get sunburn.
2. My parents **love** vegetables because vegetables are good for their health.
3. She **avoids** fast food because it is harmful.
4. Every one **should wear** facemask or face shield to protect themselves from COVID-19.
5. We need **to sleep** 7 hours a day to have good health.
6. He often **wakes** up at 5 a.m. and **takes** exercises to keep fit.
7. You shouldn’t **drink** too much soft drink because it is not good for your health.
8. The doctor advises me to **go** on diet to keep fit.
9. Thanh **pushes** up 100 times per day and he has a nice body.
10. Fast food and soft drink **are** not good for our health.
**Giải thích:**
1. "want" là động từ thể hiện mong muốn, phù hợp với ngữ cảnh câu.
2. "love" diễn tả sự yêu thích, phù hợp với việc nói về sở thích ăn uống.
3. "avoids" là động từ thể hiện hành động tránh né, phù hợp với ngữ cảnh câu.
4. "should wear" là cấu trúc khuyên bảo, phù hợp với việc bảo vệ sức khỏe.
5. "to sleep" là động từ nguyên thể, phù hợp với cấu trúc câu cần một động từ.
6. "wakes" và "takes" là các động từ thể hiện hành động hàng ngày của nhân vật.
7. "drink" là động từ thể hiện hành động tiêu thụ đồ uống, phù hợp với ngữ cảnh câu.
8. "go" là động từ thể hiện hành động bắt đầu một chế độ ăn kiêng.
9. "pushes" là động từ thể hiện hành động thể dục, phù hợp với ngữ cảnh câu.
10. "are" là động từ to be, phù hợp với việc mô tả tình trạng của thực phẩm.