1. Daisy will bring some chocolates to the birthday party.
- Giải thích: "will bring" là thì tương lai đơn, phù hợp với ngữ cảnh câu.
2. I am hearing a new song on the radio.
- Giải thích: "am hearing" là thì hiện tại tiếp diễn, nhưng thường thì "hear" không dùng ở dạng tiếp diễn. Câu này có thể được viết là "I hear a new song on the radio."
3. Peter read three books last week.
- Giải thích: "read" ở đây là quá khứ đơn, phù hợp với thời gian "last week".
4. The Smiths are speaking Italian to the waitress.
- Giải thích: "are speaking" là thì hiện tại tiếp diễn, phù hợp với hành động đang diễn ra.
5. Peter understood during the class, but now he doesn't understand.
- Giải thích: "understood" là quá khứ đơn, phù hợp với ngữ cảnh câu.
6. My mother forgot to buy some milk.
- Giải thích: "forgot" là quá khứ đơn, phù hợp với ngữ cảnh câu.
7. Susan will have a baby in August.
- Giải thích: "will have" là thì tương lai đơn, phù hợp với ngữ cảnh câu.
8. We swam 500m yesterday afternoon.
- Giải thích: "swam" là quá khứ đơn, phù hợp với thời gian "yesterday afternoon".
9. They gave my mother a CD for her birthday.
- Giải thích: "gave" là quá khứ đơn, phù hợp với ngữ cảnh câu.
10. I knew the answer yesterday.
- Giải thích: "knew" là quá khứ đơn, phù hợp với thời gian "yesterday".
11. At the age of 23, she became a teacher.
- Giải thích: "became" là quá khứ đơn, phù hợp với ngữ cảnh câu.
12. I drank too much coffee yesterday.
- Giải thích: "drank" là quá khứ đơn, phù hợp với thời gian "yesterday".
13. Peter slept in the car.
- Giải thích: "slept" là quá khứ đơn, phù hợp với ngữ cảnh câu.
14. We kept his promise.
- Giải thích: "kept" là quá khứ đơn, phù hợp với ngữ cảnh câu.
15. She chose the steak for dinner.
- Giải thích: "chose" là quá khứ đơn, phù hợp với ngữ cảnh câu.
16. The film began late.
- Giải thích: "began" là quá khứ đơn, phù hợp với ngữ cảnh câu.
17. He flew to Madrid.
- Giải thích: "flew" là quá khứ đơn, phù hợp với ngữ cảnh câu.
18. We drove to Edinburgh.
- Giải thích: "drove" là quá khứ đơn, phù hợp với ngữ cảnh câu.
19. She taught English at the University.
- Giải thích: "taught" là quá khứ đơn, phù hợp với ngữ cảnh câu.
20. He sent me an e-mail earlier.
- Giải thích: "sent" là quá khứ đơn, phù hợp với ngữ cảnh câu.
21. We left at 7 a.m.
- Giải thích: "left" là quá khứ đơn, phù hợp với ngữ cảnh câu.