Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
Số câu, chữ: Mỗi cặp câu lục bát gồm một câu 6 chữ (câu lục) và một câu 8 chữ (câu bát).
Gieo vần: Tiếng thứ 6 của câu lục phải vần với tiếng thứ 6 của câu bát.
Nhịp: Nhịp 3/4 ở câu thất và 2/2/2 ở câu lục bát.
Nghệ thuật:
Đối đáp: Câu lục và câu bát thường đối đáp nhau về ý, tạo nên sự hài hòa và cân đối.
Hài thanh: Có sự hài hòa về âm thanh giữa các câu, tạo nên giai điệu nhịp nhàng.
Biểu cảm: Thể hiện được nhiều cung bậc cảm xúc khác nhau của con người.
Dân gian: Gắn liền với đời sống, tâm hồn người Việt.
Tứ Tuyệt
Số câu, chữ: Mỗi bài thơ có 4 câu, mỗi câu 7 chữ.
Gieo vần: Thường có 3 vần, vần chân các câu 1, 2, 4 hoặc chỉ các câu 2, 4 hiệp vần với nhau.
Nhịp: Nhịp 4/3 hoặc 2/2/3.
Nghệ thuật:
Tả cảnh: Miêu tả cảnh vật, con người một cách cô đọng, hàm súc.
T抒情: Bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ của tác giả.
Đối ý: Đối lập, tương phản các ý tưởng.
Cô đọng: Dùng ít chữ để diễn tả nhiều ý.
Thất Ngôn Tứ Tuyệt
Số câu, chữ: Giống tứ tuyệt, mỗi bài có 4 câu, mỗi câu 7 chữ.
Gieo vần: Tương tự tứ tuyệt.
Nhịp: Nhịp 4/3 hoặc 2/2/3.
Nghệ thuật:
Kết hợp giữa tả và tình: Vừa miêu tả cảnh vật, vừa bộc lộ cảm xúc.
Ngôn ngữ hàm súc: Dùng ít từ ngữ nhưng gợi tả được nhiều ý nghĩa.
Cấu trúc chặt chẽ: Các câu thơ được sắp xếp theo một trật tự logic.
Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời
(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi. Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Thể thơ lục bát gồm các cặp câu 6 chữ và 8 chữ. Số câu thường không giới hạn, bài thơ có thể dài hay ngắn tùy theo ý của tác giả.
Gieo vần:
Chữ cuối của câu 6 sẽ vần với chữ thứ sáu của câu 8. Chữ cuối của câu 8 lại vần với chữ cuối của câu 6 tiếp theo.
Ví dụ: "Trăm năm trong cõi người ta / Chữ tài chữ mệnh khéo là ghét nhau" (Nguyễn Du).
Nhịp:
Thường là nhịp chẵn: 2/2/2 đối với câu lục (6 chữ) và 2/2/2/2 đối với câu bát (8 chữ).
Nghệ thuật:
Thơ lục bát thường mang âm điệu nhẹ nhàng, dễ thuộc, dễ nhớ. Thể thơ này thường được sử dụng để kể chuyện, diễn tả cảm xúc và suy tư.
2. Thể thơ Tứ Tuyệt:
Số câu, chữ:
Thể thơ tứ tuyệt gồm 4 câu, mỗi câu 7 chữ hoặc 5 chữ.
Gieo vần:
Vần được gieo ở cuối câu 1, 2, và 4 (câu 3 có thể không vần). Thường là vần chân.
Nhịp:
Nhịp trong thể thơ tứ tuyệt thường là nhịp 2/2/3 hoặc 4/3 đối với câu 7 chữ, hoặc 3/2 đối với câu 5 chữ.
Nghệ thuật:
Thể thơ tứ tuyệt thường ngắn gọn, súc tích, tập trung vào một chủ đề cụ thể và diễn đạt ý tưởng một cách cô đọng, hàm súc. Bài thơ thường có cấu trúc chặt chẽ, với một sự mở đầu, phát triển, chuyển biến và kết luận rõ ràng.
3. Thể thơ Thất Ngôn Tứ Tuyệt:
Số câu, chữ:
Thể thơ thất ngôn tứ tuyệt có 4 câu, mỗi câu 7 chữ.
Gieo vần:
Vần được gieo ở cuối các câu 1, 2 và 4. Tương tự như thể thơ tứ tuyệt thông thường, câu 3 không bắt buộc phải gieo vần.
Nhịp:
Nhịp thường gặp trong thể thơ này là 4/3 hoặc 2/2/3.
Nghệ thuật:
Thể thơ thất ngôn tứ tuyệt mang tính chất hàm súc, cô đọng, với âm điệu trang trọng và gợi cảm. Cấu trúc của bài thơ thường gồm 4 phần: khởi, thừa, chuyển, và hợp, tương tự như thể thơ Đường luật, nhằm tạo nên sự hoàn chỉnh về ý và cảm xúc trong bài thơ.