Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Viết các ví dụ đặt câu cho mỗi từ sau

Viết các vd đặt câu cho mỗi từ sau
brillant
Learn by heart
Learn by rote
Campus
Put up a tent
Snorkeling
Helpess
Mỗi từ  1 vd
2 trả lời
Hỏi chi tiết
19
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Dưới đây là các ví dụ câu cho mỗi từ bạn đã cung cấp:

1. **Brilliant**: Cô ấy đã có một ý tưởng brilliant giúp giải quyết vấn đề nan giải trong dự án của chúng tôi.

2. **Learn by heart**: Tôi phải learn by heart bài thơ này để có thể recite trong buổi thi tài năng sắp tới.

3. **Learn by rote**: Việc học thuộc lòng (learn by rote) không giúp tôi hiểu sâu về bài học, mà chỉ giúp tôi nhớ tạm thời.

4. **Campus**: Hôm nay, tôi sẽ tham quan campus của trường đại học mới mà tôi dự định theo học.

5. **Put up a tent**: Chúng tôi đã cùng nhau put up a tent để chuẩn bị cho buổi cắm trại cuối tuần.

6. **Snorkeling**: Chuyến đi đến đảo đã trở nên thú vị hơn với hoạt động snorkeling giữa những đàn cá nhiều màu sắc.

7. **Helpless**: Khi chứng kiến cảnh lũ lụt, tôi cảm thấy helpless vì không biết mình có thể làm gì để giúp đỡ những người bị ảnh hưởng.

Hy vọng các câu ví dụ trên sẽ hữu ích cho bạn!
1
0
Nhiii
13/08 12:19:04
+5đ tặng
1. **Brilliant**: She had a brilliant idea to solve the tricky problem in our project.

2. **Learn by heart**: I have to learn by heart this poem to be able to recite it at the upcoming talent show.

3. **Learn by rote**: Learning by rote does not help me understand the lesson deeply, but only temporarily helps me remember.

4. **Campus**: Today, I will visit the campus of the new university I plan to attend.

5. **Put up a tent**: We worked together to put up a tent in preparation for the camping trip this weekend.

6. **Snorkeling**: The trip to the island became more exciting with the snorkeling activity among colorful fish.

7. **Helpless**: When witnessing the flood, I felt helpless as I did not know what I could do to help the affected people.

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng ký tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Amelinda
13/08 14:16:27
+4đ tặng

Brillant:

  • Ý nghĩa: Rất thông minh, xuất sắc, sáng tạo.
  • Ví dụ:
    • Her idea to solve the problem was absolutely brilliant. (Ý tưởng của cô ấy để giải quyết vấn đề thật sự xuất sắc.)
    • He's a brilliant mathematician. (Anh ấy là một nhà toán học xuất sắc.)

Learn by heart:

  • Ý nghĩa: Học thuộc lòng.
  • Ví dụ:
    • I had to learn the poem by heart for the exam. (Tôi phải học thuộc lòng bài thơ để thi.)
    • She learns all her lines by heart before the play. (Cô ấy học thuộc lòng tất cả các lời thoại trước khi diễn.)

Learn by rote:

  • Ý nghĩa: Học thuộc lòng một cách máy móc, không hiểu sâu.
  • Ví dụ:
    • Many students still learn grammar rules by rote. (Nhiều học sinh vẫn học thuộc lòng các quy tắc ngữ pháp một cách máy móc.)
    • He learned the multiplication tables by rote when he was a child. (Anh ấy học thuộc bảng cửu chương một cách máy móc khi còn nhỏ.)

Campus:

  • Ý nghĩa: Khuôn viên trường đại học hoặc trường cao đẳng.
  • Ví dụ:
    • The university campus is very beautiful. (Khuôn viên trường đại học rất đẹp.)
    • I often go to the library on campus to study. (Tôi thường đến thư viện trong khuôn viên trường để học.)

Put up a tent:

  • Ý nghĩa: Cắm trại, dựng lều.
  • Ví dụ:
    • We're going camping this weekend. We'll put up a tent by the lake. (Chúng ta sẽ đi cắm trại vào cuối tuần này. Chúng ta sẽ dựng lều bên hồ.)
    • They put up a tent in the backyard for the party. (Họ dựng một cái lều ở sân sau cho bữa tiệc.)

Snorkeling:

  • Ý nghĩa: Lặn ngắm san hô bằng ống thở.
  • Ví dụ:
    • I love snorkeling! I can see so many colorful fish. (Tôi rất thích lặn ngắm san hô! Tôi có thể nhìn thấy rất nhiều con cá đầy màu sắc.)
    • We went snorkeling in the Great Barrier Reef. (Chúng tôi đã đi lặn ngắm san hô ở Great Barrier Reef.)

Helpless:

  • Ý nghĩa: Không có khả năng giúp đỡ bản thân hoặc người khác, bất lực.
  • Ví dụ:
    • The baby looked so helpless lying in the crib. (Đứa bé trông thật bất lực khi nằm trong cũi.)
    • She felt helpless when she lost her job. (Cô ấy cảm thấy bất lực khi mất việc.)

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo