Be aware of your friends! (Hãy cẩn thận với bạn bè của bạn!)
- Giải thích: "be aware of" có nghĩa là "nhận thức được", thường dùng với danh từ chỉ người hoặc sự việc.
I am anxious about her health. (Tôi lo lắng về sức khỏe của cô ấy.)
- Giải thích: "be anxious about" có nghĩa là "lo lắng về", thường dùng với danh từ chỉ tình trạng hoặc sự việc.
I am angry with you for not obeying me. (Tôi tức giận với bạn vì không nghe lời tôi.)
- Giải thích: "be angry with someone for something" có nghĩa là "tức giận với ai đó vì điều gì".
Are you amazed at seeing that scene? (Bạn có ngạc nhiên khi thấy cảnh đó không?)
- Giải thích: "be amazed at" có nghĩa là "ngạc nhiên về", thường dùng với danh từ chỉ sự việc.
She is afraid of crossing the busy streets. (Cô ấy sợ băng qua đường đông.)
- Giải thích: "be afraid of" có nghĩa là "sợ hãi", thường dùng với danh từ chỉ sự vật hoặc tình huống.
He is addicted to drinking and smoking. (Anh ta nghiện rượu và thuốc lá.)
- Giải thích: "be addicted to" có nghĩa là "nghiện", thường dùng với danh từ chỉ thói quen xấu.
He is often absent from school. (Anh ta thường vắng mặt ở trường.)
- Giải thích: "be absent from" có nghĩa là "vắng mặt ở", thường dùng với danh từ chỉ nơi chốn.
I have made up my mind, I don't want to go now. (Tôi đã quyết định rồi, tôi không muốn đi bây giờ.)
- Giải thích: "make up one's mind" có nghĩa là "quyết định". Câu này không cần giới từ.
Prepositions have to be learnt by heart. (Giới từ phải học thuộc lòng.)
- Giải thích: "by heart" có nghĩa là "thuộc lòng".
She spent a lot of money on cosmetics. (Cô ấy đã tiêu rất nhiều tiền vào mỹ phẩm.)