15. One of the most important inventions in the history of the world was the printing press. The others were the telephone, television and the computer.
- Ở đây, chúng ta cần dùng "the others" để chỉ những phát minh quan trọng khác ngoài máy in.
16. Some babies begin talking as early as six months; others don't speak until they are more than two years old.
- "Others" được dùng để chỉ một nhóm người khác so với nhóm "some babies".
17. One common preposition is from. Another common one is in. The most frequently used prepositions in English are at, by, for, from, in, of, to and with. What are some others?
- "Another" được dùng để giới thiệu thêm một giới từ khác. "The others" được dùng để chỉ danh sách các giới từ còn lại.
18. That country has two basic problems. One is inflation and the other is the instability of the government.
- "The other" được dùng để chỉ vấn đề thứ hai.
19. I have been in only three cities since I came to the United States. One is New York and the others are Washington D.C. and Chicago.
- "The others" được dùng để chỉ hai thành phố còn lại.
20. When his alarm went off this morning, he shut it off, rolled over and slept for twenty minutes.
- Câu này đã hoàn chỉnh, không cần thêm từ nối.
21. They have three children. One has graduated from college and has a job, another is at Yale University, and the other is still living at home.
- "Another" được dùng để giới thiệu người con thứ hai, và "the other" được dùng để chỉ người con còn lại.
1. Two countries border on the United States. One is Canada. The other is Mexico.
- "The other" được dùng để chỉ quốc gia còn lại.
2. One of the countries I would like to visit is Sweden. The other is Mexico. Of course, besides these two countries, there are many other places I would like to see.
- "The other" được dùng để chỉ quốc gia thứ hai. "Other" được dùng với nghĩa chung chung để chỉ những nơi khác.
3. Louis and I have been friends for a long time. We've known each other since we were children.
- "Each other" được dùng để chỉ mối quan hệ qua lại giữa hai người.
4. A: I talked to Sam yesterday. B: Oh? How is he? I haven't seen him for ages.
- Câu này đã hoàn chỉnh, không cần thêm từ nối.
5. In the Southwest there is a large area of land that has little or no rainfall, no trees and very few plants. Other than cactuses. In other words, this area of the country is a desert.
- "Other than" được dùng để chỉ ngoại trừ cái gì đó. "In other words" được dùng để giải thích ý trước đó.
6. Thank you for inviting me to the picnic. I'd like to go with you, but I've already made other plans.
- "Other plans" được dùng để chỉ những kế hoạch khác đã được lên trước.
7. Some people are tall; others are short. Some people are fat; others are thin. Some people are nearsighted; others are farsighted.
- "Others" được dùng để chỉ những nhóm người khác nhau.
8. Mr. and Mrs. Jay love each other. They support each other. They like each other. In other words, they are a happily married couple.
- "Each other" được dùng để chỉ mối quan hệ qua lại giữa hai người. "In other words" được dùng để giải thích ý trước đó.
9. A: How often do you travel to Portland? B: Every month. I go there to visit my grandmother in a nursing home.
- Câu này đã hoàn chỉnh, không cần thêm từ nối.
10. Could I borrow your pen? I need to write a check but I have nothing else to write with than this pencil.
- "Nothing else" được dùng để nhấn mạnh rằng không có thứ gì khác ngoài cái bút chì.