LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Give the correct form of the word given to complete the sentence

----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
Task 5: Give the correct form of the word given to complete the sentence.

1. I like cooking in my free time. It makes me feel __________.
2. My sister doesn't like surfing the Internet, she says it is __________.
3. Skateboarding is her hobby. It is also one of the most __________ sports of the teenagers in this town.
4. My close friend gave me a __________ present on my birthday. I like it so much.
5. My brother works as a volunteer for an animal protection __________.
6. People in my country are very warm and __________.
7. L.A. Hill is a __________ writer.
8. I’m __________ sorry for the delay.
9. Are you __________ about the new Gears Of War games?
10. She listens to classical music for __________.
2 trả lời
Hỏi chi tiết
60
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Here are the correct forms of the words given to complete the sentences:

1. I like cooking in my free time. It makes me feel **relaxed**.
2. My sister doesn’t like surfing the Internet, she says it is **boring**.
3. Skateboarding is her hobby. It is also one of the most **popular** sports of the teenagers in this town.
4. My close friend gave me a **wonderful** present on my birthday. I like it so much.
5. My brother works as a volunteer for an animal protection **organization**. He really loves his job.
6. People in my country are very warm and **friendly**.
7. L.A. Hill is a **humorous** writer.
8. I’m **extremely** sorry for the delay.
9. Are you **excited** about the new Gears of War games?
10. She listens to classical music for **relaxation**.
1
0
Amelinda
14/08 09:19:38
+5đ tặng
  1. I like cooking in my free time. It makes me feel relaxed. (Tôi thích nấu ăn vào thời gian rảnh. Nó khiến tôi cảm thấy thư giãn.)

    • Giải thích: Từ "relax" (thư giãn) cần chuyển sang dạng tính từ để bổ nghĩa cho động từ "feel".
  2. My sister doesn't like surfing the Internet, she says it is boring. (Em gái tôi không thích lướt web, cô ấy nói nó thật nhàm chán.)

    • Giải thích: Từ "bore" (làm chán) cần chuyển sang dạng tính từ để bổ nghĩa cho danh từ "it".
  3. Skateboarding is her hobby. It is also one of the most popular sports of the teenagers in this town. (Trượt ván là sở thích của cô ấy. Nó cũng là một trong những môn thể thao phổ biến nhất của các thanh thiếu niên ở thị trấn này.)

    • Giải thích: Từ "popular" (phổ biến) đã ở dạng tính từ nên không cần thay đổi.
  4. My close friend gave me a wonderful present on my birthday. I like it so much. (Người bạn thân của tôi đã tặng tôi một món quà tuyệt vời vào ngày sinh nhật. Tôi rất thích nó.)

    • Giải thích: Từ "wonder" (kỳ diệu) cần chuyển sang dạng tính từ để bổ nghĩa cho danh từ "present".
  5. My brother works as a volunteer for an animal protection organization. He really loves his job. (Anh trai tôi làm tình nguyện viên cho một tổ chức bảo vệ động vật. Anh ấy thực sự yêu công việc của mình.)

    • Giải thích: Từ "organize" (tổ chức) cần chuyển sang dạng danh từ để chỉ một tổ chức.
  6. People in my country are very warm and friendly. (Mọi người ở đất nước tôi rất ấm áp và thân thiện.)

    • Giải thích: Từ "friend" (bạn bè) cần chuyển sang dạng tính từ để bổ nghĩa cho danh từ "people".
  7. L.A Hill is a humorous writer. (L.A Hill là một nhà văn hài hước.)

    • Giải thích: Từ "humor" (hài hước) cần chuyển sang dạng tính từ để bổ nghĩa cho danh từ "writer".
  8. I'm extremely sorry for the delay. (Tôi rất xin lỗi vì sự chậm trễ.)

    • Giải thích: Từ "extreme" (cực kỳ) cần chuyển sang dạng trạng từ để bổ nghĩa cho tính từ "sorry".
  9. Are you excited about the new Gears Of War games? (Bạn có hào hứng về trò chơi Gears Of War mới không?)

    • Giải thích: Từ "excite" (hào hứng) cần chuyển sang dạng tính từ để bổ nghĩa cho đại từ "you".
  10. She listens to classical music for relaxation. (Cô ấy nghe nhạc cổ điển để thư giãn.)

  • Giải thích: Từ "relax" (thư giãn) cần chuyển sang dạng danh từ để chỉ mục đích.

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
2
0
Heyy
14/08 10:02:07
+4đ tặng
 
  1. relaxed
  2. boring
  3. popular
  4. wonderful
  5. organization
  6. friendly
  7. famous
  8. terribly
  9. excited
  10. relaxation

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư