Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Error identification

1 trả lời
Hỏi chi tiết
27
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
It seems you're looking for assistance with identifying errors in the text provided. Here’s a review of the questions and potential corrections based on typical English usage:

1. **Question 1**: "this margarine is full of **additions**" - should be "additives."
2. **Question 2**: "with **precedents** for their action" - could be "precedents for their actions."
3. **Question 3**: "allows us to **see** it in detail" - "see" is correct, but context could imply a different word.
4. **Question 4**: "cut down into **size**" - usually "cut down to size."
5. **Question 5**: "leave on a business **trip** at very short **attention**" - "notice" may be more appropriate than "attention."

For the rest of the questions, please let me know if there are specific parts you'd like help with, or if you need a review of more of them!
1
0
Ynnie
18/08 15:27:54


### **ERROR IDENTIFICATION**
1. **D. the** ("just look at the label!")
2. **C. precedents** (D. their)
3. **A. Magnificence** (C. to see)
4. **B. cut** (C. happens)
5. **C. trip** (D. attention)

### **COLLOCATIONS, PHRASES, AND IDIOMS**
6. **A. broad** ("Do you prefer the white or the red car?")
7. **B. kind** ("You can spare me an hour next week? That’s really kind of you!")
8. **D. big-headed** ("If you describe someone as big-headed...")
9. **A. large** ("OK folks, time to go home. That’s your large.")
10. **B. head** ("I’m so sorry I made that stupid mistake—I’ve had a lot on my head these days.")
11. **B. take** ("We need to take a long, hard look at the way we control gun ownership.")
12. **C. area** ("You know my old science teacher? Well, it’s a small area, isn’t it?")
13. **B. small** ("She was up until the small hours of the morning trying to finish her essay.")
14. **D. weak-willed** ("My diets are never successful—I’m just too weak-willed.")
15. **C. tricked** ("He’s tricked everyone by lying to the police.")
16. **A. striding** ("Slating on thin ice, having a thin skin, having a short fuse...")
17. **A. struck** ("The two sides finally struck a deal after weeks of negotiations.")
18. **D. area** ("We are all responsible for this tragic situation.")
19. **D. into thin air** ("He seemed to have disappeared into thin air.")
20. **A. big** ("Begs the big feet.")
21. **C. take** ("After the data breach, the company is going to have to take a long, hard look at their security protocols.")
22. **B. up and down** ("...Clappe was searching up and down for a room of her own.")
23. **D. load off** ("Ah, you’ve finally arrived! Come on in and take a load off.")

 

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư