Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Từ vựng Unit 2 city life

unit 2 city life từ vựng
2 trả lời
Hỏi chi tiết
40
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Dưới đây là một số từ vựng thường gặp trong Unit 2 "City Life":

1. **Urban** - Đô thị, thành phố
2. **Rural** - Nông thôn
3. **Population** - Dân số
4. **Transportation** - Giao thông
5. **Commute** - Đi lại, di chuyển
6. **Infrastructure** - Cơ sở hạ tầng
7. **Skyscraper** - Nhà chọc trời
8. **Neighborhood** - Khu dân cư
9. **Services** - Dịch vụ
10. **Traffic congestion** - Tắc nghẽn giao thông
11. **Public transport** - Giao thông công cộng
12. **Community** - Cộng đồng
13. **Market** - Chợ
14. **Culture** - Văn hoá
15. **Entertainment** - Giải trí

Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc ví dụ về cách sử dụng các từ vựng này, hãy cho tôi biết!
1
0
Amelinda
14/08 21:15:53
+5đ tặng

Từ vựng chung về thành phố:

  • Metropolitan: Thuộc về đô thị lớn (ví dụ: a metropolitan area)
  • Multicultural: Đa văn hóa (ví dụ: a multicultural city)
  • Populous: Đông dân (ví dụ: a populous nation)
  • Cosmopolitan: Quốc tế (ví dụ: a cosmopolitan city)
  • Downtown: Trung tâm thành phố (ví dụ: live downtown)
  • Suburb: Ngoại ô (ví dụ: live in the suburb)
  • Skycraper: Tòa nhà cao tầng (ví dụ: a skyscraper in the city)

Từ vựng về cuộc sống thành phố:

  • Fast-paced: Nhịp sống nhanh (ví dụ: a fast-paced lifestyle)
  • Convenient: Tiện lợi (ví dụ: public transportation is very convenient)
  • Stressful: Căng thẳng (ví dụ: city life can be very stressful)
  • Crowded: Đông đúc (ví dụ: the city is very crowded)
  • Noisy: Ồn ào (ví dụ: the city is very noisy)
  • Polluted: Ô nhiễm (ví dụ: the air in the city is polluted)
  • Modern: Hiện đại (ví dụ: a modern city)

Từ vựng về các dịch vụ và tiện ích:

  • Public transportation: Giao thông công cộng
  • Shopping mall: Trung tâm thương mại
  • Museum: Bảo tàng
  • Theater: Nhà hát
  • Restaurant: Nhà hàng
  • Hospital: Bệnh viện
  • Library: Thư viện

Từ vựng về các hoạt động ở thành phố:

  • Go sightseeing: Đi tham quan
  • Go shopping: Đi mua sắm
  • Go to the movies: Đi xem phim
  • Eat out: Ăn ngoài
  • Hang out: Đi chơi
  • Do volunteer work: Làm công việc tình nguyện

Một số cụm từ hay dùng:

  • The quality of life: Chất lượng cuộc sống
  • The cost of living: Chi phí sinh hoạt
  • The pace of life: Nhịp sống
  • Urban sprawl: Sự đô thị hóa lan rộng
  • Environmental problems: Các vấn đề môi trường

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
0
0
Quynh Anh
14/08 21:29:11
+4đ tặng
1.
get over /gɛt/ /ˈəʊvə/ 
(phr.v) khắc phục, vượt qua
Are you getting over the jet lag?
(Bạn đã vượt qua mệt mỏi sau chuyển bay chưa?)

2.
show around /ʃəʊəˈraʊnd/ 
(phr.v): hướng dẫn ai đi đâu
Thanks so much for showing me around today.
(Cảm ơn cậu nhiều vì hôm nay đã dẫn mình đi thăm quanh đây.

3.
grow up /ɡrəʊ ʌp/ 
(phr.v): lớn lên, trưởng thành
Where did Paul grow up?
(Paul lớn lên ở đâu?)

4.
feature /ˈfiːtʃə(r)/ 
(n): nét đặc trưng
Its natural features include Sydney Harbour, the Royal National Park, and Bondi Beach.
(Điểm hấp dẫn tự nhiên là Cảng Sydney, Công viên Quốc gia Hoàng gia và bãi biển Bondi.)

5.
man-made /ˌmæn ˈmeɪd/ 
(adj): nhân tạo
Man-made attractions such as the Royal Botanic Gardens or Sydney Opera House are also well known to visitors.
(Nhân tạo thì có Thảo cầm viên hoàng gia hoặc Nhà hát Sydney cũng rất thu hút khách du lịch.)

6.
reliable /rɪˈlaɪəbl/ 
(adj): đáng tin cậy
Public transport here is convenient and reliable.
(Giao thông công cộng ở đây rất tiện lợi và đáng tin.)

7.
metropolitan /ˌmetrəˈpɒlɪtən/ 
(adj): (thuộc về) đô thị, thủ phủ
Sydney's a metropolitan city.
(Sydney là một thành phố đô thị.)

8.
multicultural /ˌmʌltiˈkʌltʃərəl/ 
(adj): đa văn hóa
It is a multicultural region in Vietnam.
(Đây là một khu vực đa văn hóa ở Việt Nam.

9.
urban /ˈɜːbən/ 
(adj): (thuộc) đô thị, thành thị
There is far too much pollution nowadays in city urban areas.
(Hiện nay ô nhiễm đô thị ở khu vực thành thị/ thành phố rất nhiều.)

10.
crowded /ˈkraʊdɪd/ 
(adj): đông người
At weekends the city center is always packed crowded with people.
(Vào cuối tuần, trung tâm thành phố luôn chật kín/ đông đúc người dân.)

11.
neighbouring /ˈneɪbərɪŋ/ 
(adj): bên cạnh
My friend's family has just moved to a nearby neighbouring town.
(Gia đình bạn tôi đã chuyển đến một thị trấn gần đó/ lân cận.)

12.
fabulous /ˈfæbjələs/ 
(adj): tuyệt vời, tuyệt diệu
Sydney is a fabulous place.
(Sydney là một nơi thật tuyệt vời)

13.
helpful /ˈhelpfl/ 
(adj): giúp ích
The staff are friendly and helpful.
(Nhân viên thân thiện và tốt bụng.)

14.
fascinating /ˈfæsɪneɪtɪŋ/ 
(adj): hào hứng
The street life here is fascinating.
(Cuộc sống đường phố ở đây hấp dẫn.)

15.
ancient /ˈeɪnʃənt/ 
(adj): cổ, cổ xưa
In Paul's opinion, Sydney is not an ancient city.
(Theo ý kiến của Paul, Sydney không phải là thành phố cổ.)

16.
forbidden /fəˈbɪdn/ 
(adj): bị cấm
You can't stop here. Parking is forbidden in this street.
(Bạn không thể dừng ở đây. Đường này cấm đỗ xe.)

17.
populous /ˈpɒpjələs/ 
(adj): đông dân
China is the world's most populous country.
(Trung Quốc là quốc gia đông dân nhất thế giới.)

18.
cosmopolitan /ˌkɒzməˈpɒlɪtən/ 
(adj): gồm người từ nhiều nước, gồm người tứ xứ
This city is very cosmopolitan, there are people here from all over the world.
(Thành phố này rất quốc tế hóa, có những người từ khắp nơi trên thế giới ở đây.)

19.
unemployed /ˌʌnɪmˈplɔɪd/ 
(adj): thất nghiệp
A quarter of the workforce was unemployed.
(Một phần tư lực lượng lao động mất việc làm.)

20.
cheerful /ˈtʃɪəfl/ 
(adj): vui, phấn khời
What's making you so cheerful?
(Điều gì làm em hớn hở thế?)

21.
downtown /ˌdaʊnˈtaʊn/ 
(adj): (thuộc) trung tâm thành phố, khu thương mại
The gallery downtown has regular exhibitions of modern art.
(Trung tâm mua sắm của khu triển lãm thường có các triển lãm nghệ thuật hiện đại.)

22.
stuck /stʌk/ 
(adj): mắc kẹt, không di chuyển được
The roads are crowded and I'm stuck in a traffic jam.
(Các con đường đông đúc và tôi bị kẹt trong làn đường tắc nghẽn giao thông.)

23.
affordable /əˈfɔːdəbl/ 
(adj): (giá cả) phải chăng

24.
probably /ˈprɒbəbli/ 
(adv): chắc hẳn; rất có thể
He probably felt threatened.
(Anh ấy cảm thấy bất an.)

25.
make a note /ˈmeɪk ə nəʊt/ 
(v.phr): ghi chú
You will first make a note, Doctor.
(Trước tiên, bạn sẽ làm cho một ghi chú, bác sĩ)

26.
offer /ˈɒfə(r)/ 
(v): đề nghị
They offered him a place at the company but turned it down.
(Họ sẵn sàng cho anh ấy một vị trí ở công ty nhưng anh ấy đã từ chối.)

27.
go over /ˈɡəʊ ˈəʊvə/ 
(phr.v): chuyển sang
The doctor wanted to go over the test results with her patient.
(Bác sĩ muốn xem xét kỹ lưỡng kết quả kiểm tra với bệnh nhân của mình.)

28.
go on /gəʊ/ /ɒn/ 
(phr.v): tiếp tục làm gì
Once you've finished cleaning, you can go on with your work.
(Một khi bạn đã hoàn tất dọn dẹp, bạn có thể tiếp tục công việc của bạn.)

29.
take off /ˈteɪk ɒf/ 
(phr.v): cởi (áo v.v.)
When you come inside, you should take off your coat and hat.
(Khi bạn vào trong, bạn nên cởi áo khoác và mũ của bạn.)

30.
put down /pʊt daʊn/ 
(phr.v): ghi lại
The local meeting is on Oct. 15th. Put it down in your diary.
(Cuộc họp địa phương diễn ra vào ngày 15 tháng 10. Ghi nó vào trong nhật ký của bạn.)

31.
think over /θɪŋk ˈəʊvə/ 
(phr.v): quan tâm, cân nhắc
She thought it over carefully.
(Cô suy nghĩ về điều đó cẩn thận)

32.
find out /faɪnd ˈaʊt/ 
(phr.v): phát hiện ra
She found out that the manager had been less than honest with her about the job.
(Cô ấy phát hiện ra rằng người quản lý đã không trung thực với cô ấy về công việc.)

33.
apply for /əˈplaɪ fɔː/ 
(v.phr): ứng tuyển
He decided to apply for this company.
(Anh quyết định nộp đơn vào công ty này.)

34.
prospect /ˈprɒspekt/ 
(n): triển vọng
You seem disappointed by the prospect.
(Cậu có vẻ thất vọng về khả năng thành công.)

35.
cheer up /ʧɪər/ /ʌp/ 
(phr.v): khích lệ, khuyến khích
The prospect of doing something different cheered her up considerably.
(Tin tưởng vào việc thực hiện những điều khác biệt đã làm cho cô cảm thấy hạnh phúc hơn.)

36.
city-state /ˈsɪti steɪt/ 
(n): thành quốc
Singapore is a small city-state in Southeast Asia.
(Singapore là một thành phố nhỏ độc lập ở Đông Nam Á)

37.
lighthouse /ˈlaɪthaʊs/ 
(n): hải đăng
A lighthouse can be seen in the distance.
(Có thể nhìn thấy một ngọn hải đăng từ xa.)

38.
skyscraper /ˈskaɪskreɪpə(r)/ 
(n): nhà cao chọc trời
New York also has a lot of skyscrapers.
(Ở New York cũng có rất nhiều những tòa nhà trọc trời.)


39.
cost of living /kɒst əv ˈlɪvɪŋ/ 
(n.phr): chi phí cho sinh hoạt
My dad always called that paying the high cost of living.
(Bố anh luôn bảo đó là cái giá để được sống.)

40.
determine /dɪˈtɜːmɪn/ 
(v): xác định
The contest conducts a fascinating survey to determine which cities is the best place to live.
(Cuộc thi thực hiện một cuộc khảo sát hấp dẫn để xác định thành phố nào là nơi tốt nhất để sinh sống.)

41.
recreational /ˌrekriˈeɪʃənl/ 
(adj): giải trí
Climate, transport, education, safety, and recreational facilities in cities are used.
(Khí hậu, giao thông, giáo dục, an toàn, và các cơ sở giải trí tại các thành phố được sử dụng)

42.
conflict /ˈkɒnflɪkt/ 
(v): xung đột
Cities with major conflicts tended to score the lowest.
(Các thành phố có xung đột lớn có xu hướng điểm số thấp nhất.)

43.
individual /ˌɪndɪˈvɪdʒuəl/ 
(n): cá nhân
A player who has won individual award.
(Một diễn viên từng đoạt giải thưởng.)

44.
index /ˈɪndeks/ 
(n): chỉ số
What are some factors that should be added to the index?
(Một số yếu tố cần được thêm vào chỉ mục là gì?)

45.
urban sprawl /ˈɜrbən/ /sprɔl/ 
(n.phr): sự đô thị hóa
They are a city's green space, urban sprawl, natural features, cultural attractions, convenience, and pollution.
(Đó là không gian xanh của thành phố, sự phát triển đô thị, các đặc trưng tự nhiên, các điểm tham quan văn hoá, tiện lợi và ô nhiễm.)

46.
crime /kraɪm/ 
(n): sự phạm tội
Some cities have problems with pollution, crime or bad weather – here we have traffic jams.
(Nhiều thành phố gặp vấn đề về ô nhiễm, tội phạm và thời tiết xấu - còn ở đây chúng tôi gặp phải ùn tắc giao thông.)

47.
drawback /ˈdrɔːbæk/ 
(n): điểm yếu, điểm bất lợi
Living in a city has a number of drawbacks.
(Sống trong thành phố có một số nhược điểm.)

48.
dweller /ˈdwelə(r)/ 
(n): cư dân
More and more city dwellers suffer from coughing or breathing problems.
(Ngày càng có nhiều người ở thành phố phải chịu đựng những vấn đề về hô hấp.)

49.
construction /kən'strʌk∫n/ 
(n): xây dựng
Noise pollution comes from the traffic and from construction sites.
(Ô nhiễm tiếng ồn do giao thông và từ các công trình xây dựng.)

50.
rebuild /ˌriːˈbɪld/ 
(v): xây lại
Buildings are always being rebuilt.
(Tòa nhà luôn bị xây dựng lại.)

51.
knock down /nɑk/ /daʊn/ 
(phr.v): phá huỷ
These old houses are going to be knocked down.
(Những ngôi nhà cổ này sắp bị đập bỏ.)

52.
resident /ˈrezɪdənt/ 
(n): cư dân
These factors contribute to making city life more difficult for its residents.
(Những yếu tố này làm cho cuộc sống thành phố trở nên khó khăn hơn cho người dân.)

53.
pavement /ˈpeɪvmənt/ 
(n): vỉa hè
School children in their uniforms can be seen on the pavement.
(Học sinh mặc đồng phục có thể được nhìn thấy trên vỉa hè)

54.
rush /rʌʃ/ 
(v): vội vã; hành động gấp
People rush to work.
(Mọi người vội vã đi làm.)

55.
charm /tʃɑːm/ 
(n): sức hấp dẫn, sức quyến rũ
Certainly, urban life has certain charms.
(Chắc chắn cuộc sống thành thị có những nét quyến rũ nhất định.)

56.
amusement /əˈmjuːzmənt/ 
(n): sự giải trí
There are fabulous places for amusement and recreation.
(Có những nơi vui chơi giải trí tuyệt vời.)

57.
alternative /ɔːlˈtɜːnətɪv/ 
(adj): (lựa chọn) khác
We had to turn back and find an alternative route.
(Chúng tôi phải quay lại và tìm đường khác.)

58.
operation /ˌɒpəˈreɪʃn/ 
(n): ca mổ
My grandmother has recovered from her operation.
(Bà tôi đã bình phục sau ca phẫu thuật.)

59.
attention /əˈtenʃn/ 
(n): sự chú ý
We don't need the attention.
(Chúng ta không cần bị chú ý.)

60.
run out /ˈrʌnˈaʊt/ 
(phr.v): hết (thời gian...), kiệt cạn (đồ dự trữ...)
I run out of money.
(Tôi hết tiền)

61.
canned /kænd/ 
(adj): được đóng hộp
No more canned drinks.
(Không có đồ uống đóng hộp.)

62.
seminar /ˈsemɪnɑː(r)/ 
(n): hội thảo
You are organising a seminar for teenage girls.
(Bạn đang tổ chức một buổi hội thảo cho các bạn gái tuổi teen)
 
Quynh Anh
Bạn tham khảo rồi chấm điểm giúp mik với, mik cảm ơn

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư