**Câu 15:**
1. **Đáp án:** A. Were/spent
2. **Giải thích:** Câu hỏi sử dụng thì quá khứ đơn "were" để hỏi về một trải nghiệm trong quá khứ, và "spent" cũng là thì quá khứ đơn để chỉ việc đã xảy ra trong năm trước.
**Câu 16:**
1. **Đáp án:** D. am going to walk
2. **Giải thích:** Câu này sử dụng thì tương lai gần "am going to" để diễn tả kế hoạch sẽ đi bộ sau khi đã bỏ lỡ chuyến tàu cuối cùng.
**Câu 17:**
1. **Đáp án:** C. am going to see
2. **Giải thích:** Câu này sử dụng "am going to" để chỉ kế hoạch trong tương lai, tức là sẽ gặp chị gái vào tháng Tư như đã dự định.
**Câu 18:**
1. **Đáp án:** C. disappeared/ have never heard
2. **Giải thích:** "Disappeared" là thì quá khứ đơn để chỉ một sự kiện đã xảy ra, và "have never heard" là thì hiện tại hoàn thành để diễn tả việc chưa bao giờ nghe tin từ người đó kể từ lúc đó.
**Câu 19:**
1. **Đáp án:** A. left/switched
2. **Giải thích:** "Left" là thì quá khứ đơn để chỉ việc khách đã rời đi, và "switched" cũng là thì quá khứ đơn để chỉ hành động đã xảy ra sau đó.
**Câu 20:**
1. **Đáp án:** A. will you show
2. **Giải thích:** Câu này sử dụng thì tương lai đơn "will" để hỏi về hành động sẽ xảy ra trong tương lai khi Alice đến.
**Câu 21:**
1. **Đáp án:** A. came/ran
2. **Giải thích:** "Came" và "ran" đều là thì quá khứ đơn, mô tả hai hành động đã xảy ra trong quá khứ.
**Câu 22:**
1. **Đáp án:** A. will wait
2. **Giải thích:** "Will wait" là thì tương lai đơn, diễn tả ý định sẽ chờ đợi nếu bạn muốn gặp họ.
**Câu 23:**
1. **Đáp án:** C. have been waiting
2. **Giải thích:** "Have been waiting" là thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn, diễn tả hành động chờ đợi đã bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp tục đến hiện tại.
**Câu 24:**
1. **Đáp án:** C. left/stood/looked
2. **Giải thích:** "Left" là thì quá khứ đơn, "stood" và "looked" cũng là thì quá khứ đơn, mô tả các hành động đã xảy ra.
**Câu 25:**
1. **Đáp án:** A. arrived/was probably raining
2. **Giải thích:** "Arrived" là thì quá khứ đơn, và "was probably raining" diễn tả một tình huống có thể xảy ra trong quá khứ.
**Câu 26:**
1. **Đáp án:** A. did you do
2. **Giải thích:** "Did you do" là thì quá khứ đơn, hỏi về hành động đã xảy ra trong quá khứ.
**Câu 27:**
1. **Đáp án:** D. has been
2. **Giải thích:** "Has been" là thì hiện tại hoàn thành, diễn tả một trạng thái kéo dài từ quá khứ đến hiện tại.
**Câu 28:**
1. **Đáp án:** A. was annoyed
2. **Giải thích:** "Was annoyed" là thì quá khứ đơn, diễn tả cảm xúc đã xảy ra trong quá khứ.
**Câu 29:**
1. **Đáp án:** B. will surprise
2. **Giải thích:** "Will surprise" là thì tương lai đơn, diễn tả một sự kiện sẽ gây bất ngờ trong tương lai.
**Câu 30:**
1. **Đáp án:** B. will have written
2. **Giải thích:** "Will have written" là thì tương lai hoàn thành, diễn tả một hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai.