Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Complete the crossword

----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
Complete the crossword.

1. You'd better keep away from Mr Hollis. He's got a .................. to pick with you.
2. I won't be long; I'm just .................. to the loo.
6. Can I give you a ring next week, John? I can't talk now, I'm afraid. I'm a bit .............. for time.
9. Charles will never get married. He's a confirmed ..................
10. What does this say? I can't make head nor .................. of it.
11. The pupils found it hard to keep a .................. face when their teacher slipped on a banana skin.
12. I'll have a beer. No, on .................. thoughts, make that a shandy.
16. All right! All right! Keep your .................. on! There's no need to lose your temper.
17. You shouldn't .................. fun of the way he speaks English. He's only been learning it for two years.

(Note: The crossword puzzle is partially filled in and requires answers to be completed.)
2 trả lời
Hỏi chi tiết
42
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Sure! Here are the answers to the crossword clues provided:

### ACROSS
1. **CHORE** - (You’d better keep away from Mr. Hollis. He’s got a ______ to pick with you.)
3. **TOO** - (I want to be long. I’m just ______).
5. **GIVE** - (Can I give you a ring next week, don’t I can’t talk now, I’m afraid. I’m a bit ______).
7. **NEVER** - (Charles will never get married. He’s confirmed).
9. **TIDY** - (What does she say? I can’t make head or ______ of it.).
10. **TONGUE** - (Oh, what’s the word? I know it’s on the tip of my ______.).
14. **BILL** - (Oh, I’m sorry, but I tried to ______ the waiter’s eye in order to pay).
18. **FAMILY** - (Poor Bill! He’s not getting enough to eat. Look at it! It’s all ______).
20. **FINLAND** - (According to my family ______, my great-great-grandfather came from).

### DOWN
1. **ACCIDENT** - (It was no accident. He killed her in cold ______).
2. **NIGHT** - (I hate going to bed early. I’ve always been a bit of a night ______).
4. **HARD** - (Speak up! It’s a bit ______ for most people, Rolls-Royce is still something of a ______).
6. **HEAD** - (Jenny’s very irritable today. She’s like a ______ with a new ______).
8. **FORCE** - (The pupil found it hard to keep ______ when their teacher slipped on a banana skin.).
11. **NO** - (I’ll have it here. No, ______).
12. **SHANDY** - (All right! All right! Keep your ______. There’s no need to lose your ______).
13. **TIME** - (You shouldn’t ______ fun of the way he speaks English. He’s only been learning it for two years).

Feel free to ask if you need further help with any of the clues!
1
0
Ying
15/08 09:13:45
+5đ tặng
ACROSS
1. **CHORE** - (You’d better keep away from Mr. Hollis. He’s got a ______ to pick with you.)
3. **TOO** - (I want to be long. I’m just ______).
5. **GIVE** - (Can I give you a ring next week, don’t I can’t talk now, I’m afraid. I’m a bit ______).
7. **NEVER** - (Charles will never get married. He’s confirmed).
9. **TIDY** - (What does she say? I can’t make head or ______ of it.).
10. **TONGUE** - (Oh, what’s the word? I know it’s on the tip of my ______.).
14. **BILL** - (Oh, I’m sorry, but I tried to ______ the waiter’s eye in order to pay).
18. **FAMILY** - (Poor Bill! He’s not getting enough to eat. Look at it! It’s all ______).
20. **FINLAND** - (According to my family ______, my great-great-grandfather came from).

### DOWN
1. **ACCIDENT** - (It was no accident. He killed her in cold ______).
2. **NIGHT** - (I hate going to bed early. I’ve always been a bit of a night ______).
4. **HARD** - (Speak up! It’s a bit ______ for most people, Rolls-Royce is still something of a ______).
6. **HEAD** - (Jenny’s very irritable today. She’s like a ______ with a new ______).
8. **FORCE** - (The pupil found it hard to keep ______ when their teacher slipped on a banana skin.).
11. **NO** - (I’ll have it here. No, ______).
12. **SHANDY** - (All right! All right! Keep your ______. There’s no need to lose your ______).
13. **TIME** - (You shouldn’t ______ fun of the way he speaks English. He’s only been learning it for two years).

 

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Hye Nari
15/08 09:18:59
+4đ tặng

Down:

  1. blood: Máu (ý chỉ hành động giết người một cách lạnh lùng)
  2. night owl: Người thích thức khuya
  3. hearing: Thính giác (khó nghe)
  4. status: Vị thế, địa vị (một biểu tượng của sự giàu có)
  5. bull in a china shop: Người vụng về, gây ra nhiều rắc rối
  6. flying colours: Với thành tích xuất sắc
  7. straight face: Khuôn mặt nghiêm túc (khó giữ được khi thấy người khác gặp chuyện dở khóc dở cười)
  8. second: Suy nghĩ lại
  9. your temper: Bình tĩnh (đừng nổi nóng)
  10. make fun of: Chế giễu
  11. ancestors: Tổ tiên

Across:

  1. grudge: Mâu thuẫn, hận thù
  2. popping: Đi nhanh
  3. pressed: Bận rộn
  4. bachelor: Người độc thân
  5. sense: Ý nghĩa
  6. tip of my tongue: Ngay trên đầu lưỡi (gần như nhớ ra)
  7. nerves: Thần kinh (làm ai đó khó chịu)
  8. catch: Bắt được ánh mắt (để xin thanh toán)
  9. skin and bones: Gầy nhom
  10. tradition: Truyền thống
Bongyeuoii
b cho mình hỏi câu 5 down lgi v ạ?

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư