Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Hãy viết 1 bài văn ( dài khoảng 1 trang) phân tích cảm nhận bài thơ HẠT GẠO LÀNG TA

hãy viết 1 bài văn ( dài khoảng 1 trang) phân tích cảm nhận bài thơ HẠT GẠO LÀNG TA

K1: hạt gạo làng ta 
có vị phù sa 
của sông kinh thầy
có hương sen thơm 
trong hồ nước đầy 
có lời mẹ hát 
ngọt bùi đắng cay... 
K2:hạt gạo làng ta
có bão tháng bảy
có mưa tháng ba gọt mồ hôi sa
những trưa tháng sáu
nước như ai nấu
chết cả cá cờ
cua ngoi lên bờ 
me em xuống cấy
K3: hạt gạo làng ta
 những nắm bom mỹ
trút trên mái nhà
những năm cầm súng 
theo nhười đi xa
những năm băng đạn
 vàng như lúa đồng
bát cơm mùa gặt 
thơm hào giao thông

3 trả lời
Hỏi chi tiết
33
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Bài thơ “Hạt gạo làng ta” của tác giả Nguyễn Quang Thiều không chỉ đơn thuần là một tác phẩm về cây lúa, hạt gạo, mà còn là một bức tranh sống động về cuộc sống, con người và tâm hồn Việt Nam. Qua những hình ảnh sinh động, bài thơ phản ánh một cách sâu sắc mối liên hệ mật thiết giữa con người với thiên nhiên, giữa con người với văn hóa và lịch sử dân tộc.

Khởi đầu bài thơ, tác giả đã khéo léo dùng hình ảnh “hạt gạo làng ta” để khắc họa nguồn gốc và giá trị của hạt gạo trong đời sống của người nông dân. Những từ ngữ như “vị phù sa”, “hương sen thơm” ngay lập tức gợi lên không gian quen thuộc của làng quê Việt Nam, nơi có sông nước, có phù sa bồi đắp cho những cánh đồng lúa xanh mơn mởn. Hạt gạo không chỉ là thực phẩm; nó còn mang theo cả những kỷ niệm, những tình cảm của người mẹ, với “lời mẹ hát”, “ngọt bùi đắng cay”, thể hiện sự gắn bó giữa người mẹ và con cái, giữa con người với thiên nhiên.

Tiếp theo, ở khổ thơ thứ hai, tác giả chạm đến những khó khăn, vất vả mà người nông dân phải trải qua để có thể làm ra hạt gạo. “Có bão tháng bảy”, “có mưa tháng ba” thể hiện sự khắc nghiệt của thời tiết, là thử thách lớn đối với người cấy cày. Hình ảnh “những trưa tháng sáu, nước như ai nấu” không chỉ cho thấy cái nóng kinh khủng mà còn ám chỉ đến sự khổ cực, nỗ lực không ngừng của những người nông dân. Qua đó, chúng ta cảm nhận được sự trân trọng với từng hạt gạo trên bàn ăn của mỗi gia đình.

Khổ thơ thứ ba cũng mang đến một góc nhìn khác, đó là bối cảnh lịch sử đau thương của dân tộc. “Những nắm bom mỹ” mà tác giả nhắc đến không chỉ đơn thuần là chiến tranh, mà còn là những mất mát, đau thương, hình ảnh “những năm cầm súng” nói lên tinh thần chiến đấu không ngừng nghỉ của dân tộc Việt Nam. Tuy nhiên, giữa những khó khăn ấy, bát cơm được dọn lên vẫn “thơm hào giao thông”, cho thấy hạt gạo không chỉ là sự sống mà còn là biểu tượng cho niềm hy vọng, sự kiên cường và ý chí vươn lên của con người.

Tổng thể, “Hạt gạo làng ta” không chỉ là một bài thơ, mà còn là một bản hùng ca về con người và cuộc sống. Qua từng câu chữ, ta thấy được sự tôn vinh nghề nông, sự trân trọng đối với những gì mà đất và người đã cống hiến cho nhau. Hạt gạo làng ta, từ vị phù sa đến hương đất, tất cả đều mang trong nó một linh hồn, một tâm hồn Việt Nam, tinh túy của văn hóa và lịch sử dân tộc. Bài thơ không chỉ làm giàu thêm cho trang thơ ca Việt Nam mà còn khắc sâu trong lòng người đọc một thông điệp rõ ràng về tình yêu quê hương, tình yêu đất nước.
2
0
Quỳnh Anh
15/08 14:08:57
+5đ tặng

Nhà thơ Trần Đăng Khoa là một tên tuổi nổi tiếng với tài năng vượt trội và những tác phẩm văn học đầy giá trị trong kho tàng văn học Việt Nam. Trong giai đoạn đất nước còn nghèo nàn, phụ thuộc chủ yếu vào nông nghiệp truyền thống, ông đã tạo ra một tác phẩm tuyệt vời mang tên “Hạt gạo làng ta”. Bài thơ này thể hiện tình yêu chân thành và sâu sắc của tác giả dành cho quê hương và những "sản vật" quý giá mà vùng đất này mang lại.

Viết theo lối thơ hiện đại với ngôn từ phóng khoáng, không gò bó, "Hạt gạo làng ta" dễ dàng chạm đến lòng người bằng những tứ thơ mới mẻ, giàu cảm xúc. Ngay từ khổ đầu tiên, tâm hồn tác giả đã hòa quyện với hình ảnh hạt gạo, tạo nên những dòng thơ thấm đẫm cảm xúc về quê hương. Hạt gạo được mô tả là ngon vì thấm đượm “vị phù sa” từ dòng sông Kinh Thầy chảy qua những cánh đồng yên bình, mang thêm “hương sen thơm” và lời ru ngọt ngào của người mẹ hiền hòa:

"Hạt gạo làng ta

Có vị phù sa

Của sông Kinh Thầy

Có hương sen thơm

Trong hồ nước đầy

Có lời mẹ hát

Ngọt bùi đắng cay..."

Hạt gạo không chỉ đơn thuần là kết tinh của thiên nhiên mà còn là sản phẩm của những giọt mồ hôi, công sức vất vả của người nông dân. Thời tiết khắc nghiệt cũng thử thách sự bền bỉ của người trồng lúa. Tác giả miêu tả chi tiết về những tháng bảy với cơn bão lớn, tháng ba với những trận mưa kéo dài, và cái oi bức của tháng sáu, tất cả đều ảnh hưởng đến vụ mùa:

"Hạt gạo làng ta

Có bão tháng bảy

Có mưa tháng ba

Giọt mồ hôi sa

Những trưa tháng sáu

Nước như ai nấu

Chết cả cá cờ

Cua ngoi lên bờ

Mẹ em xuống cấy..."

Hạt gạo còn gắn liền với những trang sử hào hùng của dân tộc, là quà tình cảm từ hậu phương gửi ra tiền tuyến, nuôi dưỡng sức khỏe và tinh thần cho những người lính nơi chiến trường. Hình ảnh hào giao thông và những cô gái đeo súng đi cấy là biểu tượng của tinh thần kiên cường, kết hợp giữa sản xuất và chiến đấu:

"Hạt gạo làng ta

Những năm bom Mỹ

Trút trên mái nhà

Những năm cây súng

Theo người đi xa

Những năm băng đạn

Vàng như lúa đồng

Bát cơm mùa gặt

Thơm hào giao thông..."

Khổ thơ tiếp theo nhấn mạnh đến sự đóng góp nhỏ bé nhưng ý nghĩa của thế hệ trẻ, những em nhỏ giúp đỡ bố mẹ với trách nhiệm tự giác và chăm chỉ. Hình ảnh các em học sinh đeo khăn quàng đỏ, đội mũ đan, gánh đất gánh phân trên cánh đồng, phản ánh sự đáng yêu và đáng quý của những công việc tưởng chừng nhỏ bé nhưng đầy nỗ lực:

"Hạt gạo làng ta

Có công các bạn

Sớm nào chống hạn

Vục mẻ miệng gàu

Trưa nào bắt sâu

Lúa cao rát mặt

Chiều nào gánh phân

Quang trành quết đất..."

Cuối cùng, khổ thơ cuối cùng ví hạt gạo như hạt vàng, biểu tượng cho nguồn sống quý giá của dân tộc. Hạt gạo không chỉ là thành quả lao động của người nông dân mà còn là niềm tự hào của quê hương:

"Hạt gạo làng ta

Gửi ra tiền tuyến

Gửi về phương xa

Em vui em hát

Hạt vàng làng ta..."

Bài thơ "Hạt gạo làng ta" không chỉ khơi gợi những cảm xúc sâu lắng mà còn để lại trong lòng người đọc những suy nghĩ sâu sắc về giá trị của lao động và tình yêu quê hương. Tác phẩm này đã được phổ nhạc, dễ dàng đi vào lòng người qua những lời ca tiếng hát, trở thành lời cảm ơn sâu sắc dành cho nhà thơ Trần Đăng Khoa và tình yêu quê hương đất nước.

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
2
0
Minh Thảo
15/08 14:09:17
+4đ tặng
Bài thơ "Hạt gạo làng ta" của nhà thơ Trần Đăng Khoa đã khắc họa một cách sống động và đầy cảm xúc về hình ảnh hạt gạo - biểu tượng cho sự cần cù, chịu thương chịu khó của người nông dân Việt Nam trong thời kỳ chiến tranh gian khổ. Qua ba khổ thơ, tác giả đã làm nổi bật hành trình ra đời của hạt gạo, từ những cánh đồng quê hương, trải qua bao khó khăn, gian truân để trở thành sản phẩm quý báu nuôi dưỡng cuộc sống.

Khổ thơ đầu tiên mở ra với hình ảnh hạt gạo chứa đựng "vị phù sa của sông Kinh Thầy", "hương sen thơm trong hồ nước đầy". Đây là những hình ảnh tượng trưng cho thiên nhiên làng quê trù phú, mộc mạc và thanh bình. Nhưng không chỉ có vậy, hạt gạo còn được tạo nên bởi “lời mẹ hát” đầy ngọt bùi, đắng cay. Lời ru ấy không chỉ là âm thanh quen thuộc của làng quê, mà còn là biểu tượng cho tình thương yêu, sự hy sinh và chăm sóc của người mẹ. Hạt gạo không đơn thuần là sản phẩm của thiên nhiên, mà còn là kết tinh của tình yêu thương và sự kiên trì của con người.

Khổ thơ thứ hai tiếp tục mô tả những khó khăn mà hạt gạo phải vượt qua để hình thành. Những trận "bão tháng bảy", "mưa tháng ba" và những trưa hè nắng nóng như đổ lửa, nơi "nước như ai nấu" khiến cho thiên nhiên trở nên khắc nghiệt, nhưng không thể cản bước người nông dân. Hình ảnh "mẹ em xuống cấy" dù thời tiết khắc nghiệt thể hiện tinh thần lao động bền bỉ, kiên cường của con người trong công cuộc sản xuất. Hạt gạo không chỉ là kết quả của quá trình lao động miệt mài, mà còn là minh chứng cho ý chí mạnh mẽ, sự vượt khó để sinh tồn.

Khổ thơ cuối cùng nhấn mạnh bối cảnh chiến tranh khốc liệt khi những "nắm bom Mỹ" trút xuống làng quê. Hạt gạo giờ đây không chỉ phải đối mặt với thiên nhiên, mà còn phải chống chọi với chiến tranh. Trong những năm tháng khó khăn ấy, những người dân làng không chỉ lao động mà còn tham gia kháng chiến, bảo vệ quê hương. Hình ảnh "những năm cầm súng theo người đi xa" và "những năm băng đạn vàng như lúa đồng" gợi lên sự tương phản giữa màu vàng của lúa chín với màu vàng chết chóc của đạn dược. Hạt gạo vẫn vươn lên, vẫn tỏa hương dù trong hoàn cảnh khắc nghiệt nhất, trở thành bát cơm "thơm hào giao thông" - nuôi dưỡng tinh thần chiến đấu của quân dân trong chiến tranh.

Bài thơ "Hạt gạo làng ta" không chỉ là lời ca ngợi về công lao của những người nông dân, mà còn là bức tranh toàn cảnh về sự kiên cường, bất khuất của cả một dân tộc trong những năm tháng chiến tranh gian khó. Hạt gạo từ đó trở thành biểu tượng của sức mạnh, lòng yêu nước và tinh thần đoàn kết, bền bỉ của người Việt Nam. Qua ngôn từ giản dị, gần gũi, bài thơ đã truyền tải một thông điệp sâu sắc về giá trị của lao động, tình yêu thương gia đình và ý chí vượt khó để vươn lên trong cuộc sống.
1
0
Amelinda
15/08 14:11:26
+2đ tặng

Bài thơ "Hạt gạo làng ta" của Trần Đăng Khoa không chỉ là một bài thơ hay mà còn là một bức tranh sinh động về cuộc sống làng quê Việt Nam. Qua những câu thơ giản dị mà sâu sắc, tác giả đã khắc họa hình ảnh hạt gạo - một sản phẩm của đất đai, của lao động, của tình yêu thương và sự hy sinh.

Hạt gạo trong bài thơ không chỉ là một loại lương thực mà còn mang trong mình cả một câu chuyện về quê hương, về cuộc sống của người nông dân. Hình ảnh "hạt gạo có vị phù sa của sông Kinh Thầy, có hương sen thơm trong hồ nước đầy" đã gợi lên một không gian làng quê thanh bình, trù phú. Hạt gạo không chỉ nuôi sống con người mà còn là biểu tượng của sự gắn bó giữa con người với thiên nhiên, với quê hương.

Những câu thơ tiếp theo đã khắc họa rõ nét cuộc sống lao động vất vả của người nông dân. Hình ảnh "bão tháng bảy, mưa tháng ba, gọt mồ hôi sa", "những trưa tháng sáu, nước như ai nấu" đã cho thấy thiên nhiên khắc nghiệt, thử thách người nông dân. Tuy nhiên, họ vẫn không lùi bước, vẫn miệt mài làm việc để có hạt gạo nuôi sống gia đình.

Bài thơ không chỉ nói về cuộc sống bình yên mà còn nhắc đến những năm tháng chiến tranh ác liệt. Hình ảnh "những nắm bom Mỹ trút trên mái nhà, những năm cầm súng theo người đi xa" đã cho thấy sự tàn khốc của chiến tranh. Tuy nhiên, hạt gạo vẫn vươn lên, trở thành biểu tượng của sự sống, của ý chí kiên cường của người dân Việt Nam.

Qua bài thơ, tác giả muốn khẳng định giá trị của hạt gạo. Hạt gạo không chỉ là thức ăn mà còn là kết quả của lao động, là biểu tượng của quê hương, của đất nước. Hạt gạo đã gắn liền với cuộc sống của người dân Việt Nam từ bao đời nay và sẽ mãi mãi được trân trọng.

Bài thơ sử dụng nhiều hình ảnh so sánh, nhân hóa sinh động, tạo nên một bức tranh sống động về cuộc sống làng quê. Ngôn ngữ thơ giản dị, gần gũi, dễ hiểu nhưng lại chứa đựng nhiều ý nghĩa sâu sắc.

Bài thơ "Hạt gạo làng ta" đã đánh thức trong tôi lòng biết ơn đối với những người nông dân đã làm ra hạt gạo nuôi sống chúng ta. Bài thơ cũng nhắc nhở chúng ta về giá trị của những điều giản dị trong cuộc sống. Qua bài thơ, tôi hiểu thêm về quê hương, về đất nước mình.

 

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Bài tập Ngữ văn Lớp 8 mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo