**1. Đáp án:**
1. When I was in Canada, I **went** skiing almost every day.
2. When did you **meet** him? - 3 years ago.
3. My uncle **lived** in Berlin in 2000.
4. What did you **do** last night?
5. I **did** my homework.
6. Yesterday, I **got** up at 6 and **had** breakfast at 6:30.
7. They **bought** that house last year.
8. She **did not go** to school yesterday.
9. They **had** some eggs last night.
**Exercise 9:**
1. We have just seen an **interesting** film. (interest)
2. George looks **unhappy** because he has a bad mark. (happy)
3. Does he enjoy **collecting** stamps? (collect)
4. **Homeless** people have no home to stay in. (home)
5. He is a volunteer because he is willing to help other people without **payment**. (pay)
6. My idol is a famous **actor** in the world. (act)
7. Be **careful** the dishes are going to fall. (care)
8. **Disabled** people find it difficult to have a job. (disable)
**Exercise 10:**
1. I didn't do any volunteer work last year. (Đúng)
2. Matha is a great **cook** and she often cooks dinner for homeless people. (sửa "cooker" thành "cook")
3. There was a lot of money for local charities **2 years ago**. (sửa "is" thành "was")
4. Before **donating** a book, make sure that it is in good condition. (sửa "donate" thành "donating")
5. I should encourage people **to** recycle glass, cans, plastic. (sửa "recycle" thành "to recycle")
6. Did you **live** in Vancouver when you were young? (sửa "find" thành "live")
**2. Giải thích tại sao lại là đáp án đó:**
- Các động từ được chia theo thì quá khứ đơn vì câu chuyện xảy ra trong quá khứ (ví dụ: "went", "lived", "got", "had", "bought").
- Trong Exercise 9, các từ được biến đổi thành dạng đúng để phù hợp với ngữ cảnh của câu (ví dụ: "interesting" là tính từ mô tả bộ phim, "unhappy" là trạng thái của George, "collecting" là động từ ở dạng gerund).
- Trong Exercise 10, các lỗi sai được chỉ ra và sửa chữa để câu trở nên chính xác về ngữ pháp và nghĩa.