1. Should: "It should always be clear whether something is an advertisement or not."
- Nghĩa vụ: Câu này thể hiện một nghĩa vụ hoặc khuyến nghị, rằng việc làm cho điều gì đó rõ ràng là rất quan trọng.
2. Must: "... the magazine must state somewhere on the page that it is actually an advertisement."
- Nghĩa vụ: "Must" thể hiện một nghĩa vụ bắt buộc, nghĩa là tạp chí có trách nhiệm phải thông báo rằng đó là một quảng cáo.
3. Don’t have to: "They told them that they didn’t have to let their friends know they were working for the company, it was their decision."
- Không bắt buộc: Câu này cho thấy rằng không có nghĩa vụ phải thông báo cho bạn bè về công việc của họ; đó là quyết định của họ.
4. Mustn’t: "We mustn’t let the advertising companies get away with it."
- Cấm đoán: "Mustn’t" thể hiện sự cấm đoán, nghĩa là không được phép để các công ty quảng cáo thoát khỏi trách nhiệm.
5. Have to: "I have to come up with new and exciting ways to promote products."
- Nghĩa vụ: "Have to" thể hiện một nghĩa vụ hoặc yêu cầu, nghĩa là người nói cần phải tìm ra những cách mới và thú vị để quảng bá sản phẩm.
6. Don’t need to: "... but this isn’t about paying people to pretend to like things, we don’t need to do that."
- Không cần thiết: Câu này cho thấy rằng không cần phải làm điều gì đó, tức là không có nghĩa vụ phải trả tiền cho người khác để giả vờ thích sản phẩm.
7. Shouldn’t: "The Government shouldn’t be getting involved."
- Khuyến nghị/cấm đoán: "Shouldn’t" thể hiện một khuyến nghị hoặc sự cấm đoán nhẹ nhàng, nghĩa là chính phủ không nên can thiệp vào vấn đề này.