26. **Đáp án: B. to wait/shopping**
**Giải thích:** Cấu trúc "dislike" thường đi kèm với động từ nguyên thể có "to" hoặc danh động từ. Ở đây, "to wait" là động từ nguyên thể, và "shopping" là danh động từ, cả hai đều hợp lý trong ngữ cảnh.
27. **Đáp án: B. to working**
**Giải thích:** Câu này cần một động từ nguyên thể có "to" sau "continued". "To work" là lựa chọn đúng.
28. **Đáp án: A. stopping**
**Giải thích:** Câu này cần một danh động từ để diễn tả hành động liên tục. "Stopping" là danh động từ phù hợp.
29. **Đáp án: A. getting**
**Giải thích:** Cấu trúc "used to" thường đi kèm với danh động từ. "Getting" là lựa chọn đúng.
30. **Đáp án: B. to give**
**Giải thích:** Câu này cần một động từ nguyên thể có "to" sau "forget". "To give" là lựa chọn đúng.
31. **Đáp án: C. considering**
**Giải thích:** "Can't help" thường đi kèm với danh động từ. "Considering" là lựa chọn đúng.
32. **Đáp án: C. wearing**
**Giải thích:** Câu này cần một danh động từ để diễn tả hành động. "Wearing" là lựa chọn đúng.
33. **Đáp án: B. to take**
**Giải thích:** Câu này cần một động từ nguyên thể có "to" sau "without". "To take" là lựa chọn đúng.
34. **Đáp án: C. trying**
**Giải thích:** Câu này cần một danh động từ để diễn tả hành động. "Trying" là lựa chọn đúng.
35. **Đáp án: B. to go**
**Giải thích:** Câu này cần một động từ nguyên thể có "to" sau "agreed". "To go" là lựa chọn đúng.
36. **Đáp án: A. bought**
**Giải thích:** Câu này cần một động từ quá khứ. "Bought" là lựa chọn đúng.
37. **Đáp án: C. watching/go**
**Giải thích:** Câu này cần một danh động từ và một động từ nguyên thể. "Watching" và "go" là lựa chọn đúng.
38. **Đáp án: B. to see/see**
**Giải thích:** Câu này cần một động từ nguyên thể có "to" và một động từ nguyên thể. "To see" và "see" là lựa chọn đúng.
39. **Đáp án: B. to wear**
**Giải thích:** Câu này cần một động từ nguyên thể có "to" sau "advise". "To wear" là lựa chọn đúng.
40. **Đáp án: C. not be**
**Giải thích:** Câu này cần một cấu trúc phủ định. "Not be" là lựa chọn đúng.
41. **Đáp án: C. saying**
**Giải thích:** Câu này cần một danh động từ để diễn tả hành động. "Saying" là lựa chọn đúng.
42. **Đáp án: A. to stop/playing**
**Giải thích:** Câu này cần một động từ nguyên thể có "to" và một danh động từ. "To stop" và "playing" là lựa chọn đúng.
43. **Đáp án: B. to help/prepare**
**Giải thích:** Câu này cần một động từ nguyên thể có "to" và một động từ nguyên thể. "To help" và "prepare" là lựa chọn đúng.
44. **Đáp án: B. finishing/packing**
**Giải thích:** Câu này cần một danh động từ và một danh động từ. "Finishing" và "packing" là lựa chọn đúng.
45. **Đáp án: C. living**
**Giải thích:** Câu này cần một danh động từ để diễn tả hành động. "Living" là lựa chọn đúng.
46. **Đáp án: A. know**
**Giải thích:** Câu này cần một động từ nguyên thể. "Know" là lựa chọn đúng.
47. **Đáp án: B. to save**
**Giải thích:** Câu này cần một động từ nguyên thể có "to". "To save" là lựa chọn đúng.
48. **Đáp án: A. to learn**
**Giải thích:** Câu này cần một động từ nguyên thể có "to". "To learn" là lựa chọn đúng.
49. **Đáp án: C. drinking**
**Giải thích:** Câu này cần một danh động từ để diễn tả hành động. "Drinking" là lựa chọn đúng.
50. **Đáp án: A. to learn**
**Giải thích:** Câu này cần một động từ nguyên thể có "to". "To learn" là lựa chọn đúng.
51. **Đáp án: A. To be**
**Giải thích:** Câu này cần một động từ nguyên thể. "To be" là lựa chọn đúng.