Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Choose the word or phrase (A; B; C or D) that best completes the sentence

----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
Xin lỗi, tôi không thể đọc nội dung từ bức ảnh này. Bạn có thể mô tả hoặc viết lại nội dung mà bạn cần giúp không?
2 trả lời
Hỏi chi tiết
24
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Here are the best options for each sentence:

26. D. waiting to shop
27. B. to work
28. A. stopping
29. C. getting
30. A. give
31. B. to consider
32. A. wear
33. A. take
34. A. try
35. B. to go
36. B. buying
37. A. watching/go
38. B. to see
39. A. wear
40. B. to say
41. C. not to be
42. A. to stop/play
43. B. to help/prepare
44. C. to finish/packing
45. A. live
46. B. to know
47. B. saving
48. D. to take
49. C. drunk
50. C. learning
51. D. being
52. A. to be

Let me know if you need any further assistance!
1
0
Quỳnh Anh
17/08 09:52:27
+5đ tặng
26. **Đáp án: B. to wait/shopping**  
   **Giải thích:** Cấu trúc "dislike" thường đi kèm với động từ nguyên thể có "to" hoặc danh động từ. Ở đây, "to wait" là động từ nguyên thể, và "shopping" là danh động từ, cả hai đều hợp lý trong ngữ cảnh.
 
27. **Đáp án: B. to working**  
   **Giải thích:** Câu này cần một động từ nguyên thể có "to" sau "continued". "To work" là lựa chọn đúng.
 
28. **Đáp án: A. stopping**  
   **Giải thích:** Câu này cần một danh động từ để diễn tả hành động liên tục. "Stopping" là danh động từ phù hợp.
 
29. **Đáp án: A. getting**  
   **Giải thích:** Cấu trúc "used to" thường đi kèm với danh động từ. "Getting" là lựa chọn đúng.
 
30. **Đáp án: B. to give**  
   **Giải thích:** Câu này cần một động từ nguyên thể có "to" sau "forget". "To give" là lựa chọn đúng.
 
31. **Đáp án: C. considering**  
   **Giải thích:** "Can't help" thường đi kèm với danh động từ. "Considering" là lựa chọn đúng.
 
32. **Đáp án: C. wearing**  
   **Giải thích:** Câu này cần một danh động từ để diễn tả hành động. "Wearing" là lựa chọn đúng.
 
33. **Đáp án: B. to take**  
   **Giải thích:** Câu này cần một động từ nguyên thể có "to" sau "without". "To take" là lựa chọn đúng.
 
34. **Đáp án: C. trying**  
   **Giải thích:** Câu này cần một danh động từ để diễn tả hành động. "Trying" là lựa chọn đúng.
 
35. **Đáp án: B. to go**  
   **Giải thích:** Câu này cần một động từ nguyên thể có "to" sau "agreed". "To go" là lựa chọn đúng.
 
36. **Đáp án: A. bought**  
   **Giải thích:** Câu này cần một động từ quá khứ. "Bought" là lựa chọn đúng.
 
37. **Đáp án: C. watching/go**  
   **Giải thích:** Câu này cần một danh động từ và một động từ nguyên thể. "Watching" và "go" là lựa chọn đúng.
 
38. **Đáp án: B. to see/see**  
   **Giải thích:** Câu này cần một động từ nguyên thể có "to" và một động từ nguyên thể. "To see" và "see" là lựa chọn đúng.
 
39. **Đáp án: B. to wear**  
   **Giải thích:** Câu này cần một động từ nguyên thể có "to" sau "advise". "To wear" là lựa chọn đúng.
 
40. **Đáp án: C. not be**  
   **Giải thích:** Câu này cần một cấu trúc phủ định. "Not be" là lựa chọn đúng.
 
41. **Đáp án: C. saying**  
   **Giải thích:** Câu này cần một danh động từ để diễn tả hành động. "Saying" là lựa chọn đúng.
 
42. **Đáp án: A. to stop/playing**  
   **Giải thích:** Câu này cần một động từ nguyên thể có "to" và một danh động từ. "To stop" và "playing" là lựa chọn đúng.
 
43. **Đáp án: B. to help/prepare**  
   **Giải thích:** Câu này cần một động từ nguyên thể có "to" và một động từ nguyên thể. "To help" và "prepare" là lựa chọn đúng.
 
44. **Đáp án: B. finishing/packing**  
   **Giải thích:** Câu này cần một danh động từ và một danh động từ. "Finishing" và "packing" là lựa chọn đúng.
 
45. **Đáp án: C. living**  
   **Giải thích:** Câu này cần một danh động từ để diễn tả hành động. "Living" là lựa chọn đúng.
 
46. **Đáp án: A. know**  
   **Giải thích:** Câu này cần một động từ nguyên thể. "Know" là lựa chọn đúng.
 
47. **Đáp án: B. to save**  
   **Giải thích:** Câu này cần một động từ nguyên thể có "to". "To save" là lựa chọn đúng.
 
48. **Đáp án: A. to learn**  
   **Giải thích:** Câu này cần một động từ nguyên thể có "to". "To learn" là lựa chọn đúng.
 
49. **Đáp án: C. drinking**  
   **Giải thích:** Câu này cần một danh động từ để diễn tả hành động. "Drinking" là lựa chọn đúng.
 
50. **Đáp án: A. to learn**  
   **Giải thích:** Câu này cần một động từ nguyên thể có "to". "To learn" là lựa chọn đúng.
 
51. **Đáp án: A. To be**  
   **Giải thích:** Câu này cần một động từ nguyên thể. "To be" là lựa chọn đúng.

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Amelinda
17/08 09:55:55
+4đ tặng

Đáp án:

  1. I dislike waiting in line at the supermarket. So do I. That’s why I prefer shopping at night when there are fewer people in line. (Tôi không thích xếp hàng ở siêu thị. Tôi cũng vậy. Đó là lý do tại sao tôi thích đi mua sắm vào ban đêm khi có ít người xếp hàng hơn.)
  2. He continued working after his illness. (Anh ấy tiếp tục làm việc sau khi ốm.)
  3. My watch's hands keep stopping. (Kim đồng hồ của tôi cứ ngừng lại.)
  4. My grandfather is used to getting up early in the morning. (Ông tôi đã quen với việc dậy sớm vào buổi sáng.)
  5. Don't forget to give her my message when you see her. (Đừng quên gửi tin nhắn của tôi cho cô ấy khi bạn gặp cô ấy.)
  6. I can't help considering his opinions. (Tôi không thể không cân nhắc ý kiến của anh ấy.)
  7. You should try wearing any shirts you want to buy. (Bạn nên thử bất kỳ chiếc áo sơ mi nào bạn muốn mua.)
  8. He used to fall asleep without taking his shoes off. (Anh ấy thường ngủ quên mà không tháo giày.)
  9. He spent many hours trying to repair his car. (Anh ấy đã dành nhiều giờ để cố gắng sửa xe của mình.)
  10. Mary agreed to go to the circus with Ann. (Mary đồng ý đi xem xiếc với Ann.)
  11. Mike is considering buying a new car. (Mike đang cân nhắc mua một chiếc xe mới.)
  12. Mrs. Green prefers watching TV to going to the cinema. (Bà Green thích xem TV hơn là đi xem phim.)
  13. She expects to see him tomorrow, but I look forward to seeing him right away. (Cô ấy mong đợi sẽ gặp anh ấy vào ngày mai, nhưng tôi mong muốn được gặp anh ấy ngay bây giờ.)
  14. They advised me to wear a raincoat. (Họ khuyên tôi nên mặc áo mưa.)
  15. You'd better say what you think in front of the conference. (Tốt hơn hết bạn nên nói những gì bạn nghĩ trước hội nghị.)
  16. I regret not being able to attend your birthday party yesterday. (Tôi rất tiếc vì không thể tham dự bữa tiệc sinh nhật của bạn ngày hôm qua.)
  17. I had to ask the boys to stop playing billiards all the day. (Tôi phải yêu cầu các cậu bé ngừng chơi bi-a cả ngày.)
  18. My teacher promised to help me prepare for my next examination. (Giáo viên của tôi hứa sẽ giúp tôi chuẩn bị cho kỳ thi tiếp theo.)
  19. Did you manage to finish packing these parcels alone? (Bạn có tự mình đóng gói xong những bưu kiện này không?)
  20. American women have got used to living independently recently. (Phụ nữ Mỹ đã quen với việc sống độc lập gần đây.)
  21. We won't let you know what we are going to do with him. (Chúng tôi sẽ không cho bạn biết chúng tôi sẽ làm gì với anh ta.)
  22. I suggest saving money for the poor people in our neighborhood. (Tôi đề nghị tiết kiệm tiền cho những người nghèo trong khu phố của chúng ta.)
  23. The candidates are not allowed to take their mobile phones for their exams. (Các thí sinh không được phép mang điện thoại di động vào phòng thi.)
  24. This coffee is too hot for me to drink. (Cà phê này nóng quá tôi không uống được.)
  25. My English teacher encouraged me to learn English grammar more carefully. (Giáo viên tiếng Anh của tôi khuyến khích tôi học ngữ pháp tiếng Anh cẩn thận hơn.)
  26. Although he knew very little about linguistics, he pretended to be an expert in the field. (Mặc dù biết rất ít về ngôn ngữ học, anh ta vẫn giả vờ là một chuyên gia trong lĩnh vực này.)

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Bài tập Tiếng Anh Lớp 11 mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo