Câu 10: What is the length of the runway at this airport?
- Dịch: Độ dài của đường băng tại sân bay này là bao nhiêu?
- Giải thích: "Length" có nghĩa là "chiều dài", phù hợp với ngữ cảnh hỏi về kích thước của đường băng.
Câu 1: He was too ashamed to tell his teacher about the stupid mistake.
- Dịch: Cậu ấy quá xấu hổ để nói với giáo viên về lỗi lầm ngớ ngẩn đó.
- Giải thích: "Ashamed" có nghĩa là "xấu hổ", phù hợp với cảm xúc của người khi mắc lỗi.
Câu 2: The police are interested in the sudden disappearance of the valuable painting.
- Dịch: Cảnh sát đang quan tâm đến sự biến mất đột ngột của bức tranh quý giá.
- Giải thích: "Disappearance" có nghĩa là "sự biến mất", phù hợp với ngữ cảnh điều tra của cảnh sát.
Câu 3: I believe you because I know you are truthful.
- Dịch: Tôi tin bạn vì tôi biết bạn thật thà.
- Giải thích: "Truthful" có nghĩa là "thật thà", đồng nghĩa với "honest".
Câu 4: I feel so sleepy I'm going to bed.
- Dịch: Tôi cảm thấy rất buồn ngủ, tôi sẽ đi ngủ.
- Giải thích: "Sleepy" có nghĩa là "buồn ngủ".
Câu 5: The cost of carriage must be paid by the buyer.
- Dịch: Chi phí vận chuyển phải do người mua thanh toán.
- Giải thích: "Carriage" ở đây có nghĩa là "vận chuyển".
Câu 6: They're going to announce the arrival of the Prince.
- Dịch: Họ sẽ thông báo về sự đến của Hoàng tử.
- Giải thích: "Arrival" có nghĩa là "sự đến".
Câu 7: They caught him by the wrist and led him away; he went without resistance.
- Dịch: Họ bắt lấy cổ tay anh ta và kéo anh ta đi; anh ta đi mà không hề chống cự.
- Giải thích: "Resistance" có nghĩa là "sự chống cự".
Câu 8: His health was seriously affected and he suffered from constant sleeplessness.
- Dịch: Sức khỏe của anh ấy bị ảnh hưởng nghiêm trọng và anh ấy bị mất ngủ thường xuyên.
- Giải thích: "Sleeplessness" có nghĩa là "mất ngủ".
Câu 9: She made no reference to our conversation of the night before.
- Dịch: Cô ấy không hề nhắc đến cuộc trò chuyện của chúng tôi đêm hôm trước.
- Giải thích: "Reference" có nghĩa là "sự nhắc đến".
Câu 10: She was the only visitor admitted into the sick room.
- Dịch: Cô ấy là người duy nhất được cho phép vào phòng bệnh.
- Giải thích: "Admitted" có nghĩa là "cho phép vào".