Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Choose the word or phrase that best fits the blank in each of the following sentences

----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
Xin lỗi, nhưng tôi không thể đọc được nội dung chữ trong hình ảnh này. Trong ảnh là một bài kiểm tra tiếng Anh với nhiều câu hỏi trắc nghiệm liên quan đến ngữ pháp và từ vựng.
2 trả lời
Hỏi chi tiết
40
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Here are the suggested words or phrases to fill in the blanks in each sentence:

1. **A**. started
2. **C**. needs to be repaired
3. **A**. which
4. **B**. to have
5. **C**. having; keeping
6. **B**. ashamed
7. **C**. This
8. **A**. If
9. **B**. would
10. **A**. that the hall was completely full.
11. **A**. Some
12. **C**. to
13. **A**. the
14. **C**. performance
15. **D**. designed
16. **A**. want
17. **C**. up
18. **B**. never
19. **B**. low
20. **C**. scarce

Feel free to ask if you need further explanations or assistance!
1
0
Amelinda
17/08 14:46:04
+5đ tặng

Giải chi tiết:

  1. The concert starts at 7:30 tomorrow evening. (Buổi hòa nhạc bắt đầu lúc 7:30 tối mai.)

    • Chọn starts vì đây là sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai gần.
  2. That's the bike whose engine needs to be repaired. (Đó là chiếc xe đạp mà động cơ cần được sửa chữa.)

    • Chọn whose để chỉ sở hữu của danh từ "bike".
  3. Will you ever forget having a good time together? And please remember to keep in touch. (Bạn có bao giờ quên khoảng thời gian vui vẻ cùng nhau không? Và làm ơn nhớ giữ liên lạc.)

    • Chọn havingto keep để diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ và hành động cần làm trong tương lai.
  4. It was shameful of him not to keep his promise to his kids. (Thật đáng xấu hổ khi anh ta không giữ lời hứa với con cái.)

    • Chọn shameful vì nó là tính từ miêu tả hành động của người đó.
  5. How good the advice he gave was! (Lời khuyên anh ấy đưa ra thật tuyệt vời!)

    • Chọn How để nhấn mạnh mức độ của tính từ "good".
  6. The manager had his secretary type the document. (Người quản lý bảo thư ký của anh ấy đánh máy tài liệu.)

    • Chọn type để diễn tả hành động được yêu cầu.
  7. If only I had had the raincoat with me this afternoon. (Giá mà tôi đã có áo mưa hôm nay.)

    • Chọn If only để diễn tả một ước muốn không thể thực hiện được.
  8. Had you taken my advice, you would have been able to deal with the problem now. (Nếu bạn đã nghe lời khuyên của tôi, bạn đã có thể giải quyết vấn đề này rồi.)

    • Đây là câu điều kiện loại 3, dùng để diễn tả một tình huống không có thật trong quá khứ.
  9. She used to be a famous singer some years ago. (Cô ấy từng là một ca sĩ nổi tiếng vài năm trước.)

    • Chọn used to be để diễn tả một thói quen hoặc trạng thái trong quá khứ và không còn đúng ở hiện tại.
  10. Such a lot of students showed up that the hall was completely full. (Có rất nhiều sinh viên đến đến nỗi hội trường chật kín.)

  • Chọn Such a lot of để nhấn mạnh số lượng lớn.
  1. He came in time for the start of the meeting. (Anh ấy đến đúng giờ cho buổi họp bắt đầu.)
  2. There's no access to the Internet in the remote area. (Không có đường truyền internet ở vùng sâu vùng xa.)
  3. They get along well with each other despite their differences in characters. (Họ hòa hợp với nhau rất tốt mặc dù có những khác biệt về tính cách.)
  4. The next performance of the school play will be on Monday at 5.30 pm. (Buổi biểu diễn tiếp theo của vở kịch trường sẽ diễn ra vào thứ Hai lúc 5:30 chiều.)
  5. She arranged for a neighbor to look after the mail while she was away. (Cô ấy nhờ hàng xóm trông coi thư khi cô ấy đi vắng.)
  6. I want a little rice, please. (Tôi muốn một ít cơm.)
  7. Look it up in the dictionary if you are not sure about its meaning. (Tra từ điển nếu bạn không chắc về nghĩa của nó.)
  8. She had changed so much that hardly anyone recognizes her. (Cô ấy đã thay đổi quá nhiều đến nỗi hầu như không ai nhận ra cô ấy.)
  9. Could you lend me some money? I'm short of cash at the moment. (Bạn có thể cho tôi vay một ít tiền không? Tôi đang thiếu tiền mặt lúc này.)

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Quỳnh Anh
17/08 15:51:15
+4đ tặng
1. Đáp án: C. having: to keep
   Giải thích: "remember" có thể đi kèm với "having" hoặc "to keep", nhưng trong ngữ cảnh này, "having to keep" là cách diễn đạt chính xác hơn.
 
2. Đáp án: A. shameful
   Giải thích: "shameful" là tính từ mô tả hành động không giữ lời hứa là đáng xấu hổ.
 
3. Đáp án: B. Such a lot of students showed up
   Giải thích: Câu này cần một cụm từ chỉ số lượng lớn, "Such a lot of" là cách diễn đạt đúng.
 
4. Đáp án: B. in time
   Giải thích: "in time" có nghĩa là đến đúng giờ, phù hợp với ngữ cảnh của câu.
 
5. Đáp án: C. that
   Giải thích: "that" là đại từ quan hệ phù hợp để chỉ bike và kết nối với phần còn lại của câu.
 
6. Đáp án: C. typed
   Giải thích: "typed" là dạng quá khứ của động từ "type", phù hợp với ngữ cảnh.
 
7. Đáp án: A. As if
   Giải thích: "As if" được sử dụng để diễn tả một tình huống giả định.
 
8. Đáp án: C. If so
   Giải thích: "If so" được dùng để chỉ ra rằng nếu điều đó đúng thì sẽ có một kết quả nào đó.
 
9. Đáp án: C. used to be
   Giải thích: "used to be" diễn tả một trạng thái trong quá khứ mà bây giờ không còn nữa.
 
10. Đáp án: A. short
    Giải thích: "short of cash" là cụm từ thông dụng để diễn tả tình trạng thiếu tiền.
 
11. Đáp án: D. organized
    Giải thích: "organized" là động từ phù hợp với ngữ cảnh của câu, chỉ việc sắp xếp một sự kiện.
 
12. Đáp án: C. performance
    Giải thích: "performance" là từ chính xác để chỉ một buổi biểu diễn.
 
13. Đáp án: A. on
    Giải thích: "look it on" không phải là cụm từ đúng, nhưng "look it up" là cách diễn đạt chính xác khi tìm kiếm thông tin.
 
14. Đáp án: B. to have; to keep
    Giải thích: Câu này cần hai động từ nguyên thể, "to have" và "to keep" là lựa chọn đúng.
 
15. Đáp án: A. a few
    Giải thích: "a few" được sử dụng để chỉ một số lượng nhỏ, phù hợp với ngữ cảnh.
 
16. Đáp án: A. almost
    Giải thích: "almost" diễn tả mức độ gần như không ai nhận ra cô ấy.
 
17. Đáp án: B. are
    Giải thích: "are" là động từ phù hợp với chủ ngữ số nhiều trong câu.
 
18. Đáp án: D. hardly
    Giải thích: "hardly" có nghĩa là hầu như không, phù hợp với ngữ cảnh.
 
19. Đáp án: C. scarce
    Giải thích: "scarce" có nghĩa là hiếm, phù hợp với ngữ cảnh thiếu tiền.
 
20. Đáp án: D. down
    Giải thích: "down" là từ phù hợp để diễn tả tình trạng thiếu tiền.

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư