Dưới đây là lời giải cho các câu điều kiện trong bài tập tiếng Anh mà bạn đã đưa ra:
1. **Câu 12**: If I had known that you were in hospital, I would have visited you.
- **Giải thích**: Đây là câu điều kiện loại 3, diễn tả một tình huống không có thật trong quá khứ. Nếu tôi biết bạn ở bệnh viện, tôi đã đến thăm bạn.
2. **Câu 73**: You could make much progress if you attended class regularly.
- **Giải thích**: Đây là câu điều kiện loại 2, diễn tả một tình huống không có thật ở hiện tại. Nếu bạn tham gia lớp học thường xuyên, bạn có thể tiến bộ nhiều.
3. **Câu 14**: If you had known his telephone number, I would have given it to you.
- **Giải thích**: Câu điều kiện loại 3, diễn tả một điều không có thật trong quá khứ. Nếu bạn biết số điện thoại của anh ấy, tôi đã cho bạn.
4. **Câu 15**: If you had arrived ten minutes earlier, you would have got a seat.
- **Giải thích**: Câu điều kiện loại 3, diễn tả một điều không có thật trong quá khứ. Nếu bạn đến sớm hơn mười phút, bạn đã có chỗ ngồi.
5. **Câu 77**: She may be late if she doesn't hurry.
- **Giải thích**: Đây là câu điều kiện loại 1, diễn tả một khả năng có thể xảy ra trong tương lai. Nếu cô ấy không nhanh lên, cô ấy có thể sẽ đến muộn.
6. **Câu 78**: Tell him to ring me if you see him.
- **Giải thích**: Câu điều kiện loại 1, diễn tả một hành động có thể xảy ra trong tương lai. Nếu bạn thấy anh ấy, hãy bảo anh ấy gọi cho tôi.
7. **Câu 83**: If you ring the bell, the servant would come.
- **Giải thích**: Câu điều kiện loại 1, nếu bạn bấm chuông, người hầu sẽ đến.
8. **Câu 84**: If I had known that the baby was hungry, I would have fed him.
- **Giải thích**: Câu điều kiện loại 3, nếu tôi biết em bé đó đói, tôi đã cho nó ăn.
9. **Câu 85**: If it doesn't rain a lot, the rice crop will grow.
- **Giải thích**: Câu điều kiện loại 1, nếu trời không mưa nhiều, vụ lúa sẽ phát triển.
10. **Câu 86**: If today is Sunday, we wouldn't have to work.
- **Giải thích**: Câu điều kiện loại 1, nếu hôm nay là Chủ nhật, chúng ta sẽ không phải làm việc.
11. **Câu 87**: If she had had your address, she would have written to you.
- **Giải thích**: Câu điều kiện loại 3, nếu cô ấy có địa chỉ của bạn, cô ấy đã viết thư cho bạn.
12. **Câu 90**: They would not be paid unless they did their work well.
- **Giải thích**: Câu điều kiện loại 1, họ sẽ không được trả tiền trừ khi họ làm việc tốt.
13. **Câu 92**: The table will collapse if you stand on it.
- **Giải thích**: Câu điều kiện loại 1, bàn sẽ sập nếu bạn đứng lên đó.
14. **Câu 98**: What will happen if my parachute doesn't open?
- **Giải thích**: Câu điều kiện loại 1, sẽ xảy ra điều gì nếu dù của tôi không mở?
15. **Câu 102**: I'll be very angry if he makes any more mistakes.
- **Giải thích**: Câu điều kiện loại 1, tôi sẽ rất tức giận nếu anh ấy mắc thêm lỗi.
16. **Câu 104**: She will be absolutely furious if she hears about this.
- **Giải thích**: Câu điều kiện loại 1, cô ấy sẽ rất tức giận nếu cô ấy nghe về điều này.
17. **Câu 106**: If you give my dog a bone, he will bury it at once.
- **Giải thích**: Câu điều kiện loại 1, nếu bạn cho chó của tôi một cái xương, nó sẽ chôn ngay lập tức.
18. **Câu 108**: He'll be late for the train if he doesn't start at once.
- **Giải thích**: Câu điều kiện loại 1, anh ấy sẽ muộn chuyến tàu nếu anh ấy không bắt đầu ngay lập tức.
19. **Câu 109**: If you come late, they won't let you in.
- **Giải thích**: Câu điều kiện loại 1, nếu bạn đến muộn, họ sẽ không cho bạn vào.
Hy vọng những lời giải thích này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các câu điều kiện trong tiếng Anh!