Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Tìm từ đồng nghĩa, trái nghĩa:

tìm từ đồng nghĩa, trái nghĩa:
1.Boomed
Synonym:......................
Antonym:.......................
2.Significant
Synonym:........................
Antonym: ........................
3.Enforcement
Synonym: ...........................
Antonym: .........................
4.Competition
Synonym: .........................
Antonym: ..........................
5.Routinely
Synonym: ........................
Antonym:..............................
3 Xem trả lời
Hỏi chi tiết
46
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Dưới đây là các từ đồng nghĩa và trái nghĩa cho các từ bạn đã cung cấp:

1. **Boomed**
Synonym: **Surged**
Antonym: **Declined**

2. **Significant**
Synonym: **Important**
Antonym: **Insignificant**

3. **Enforcement**
Synonym: **Implementation**
Antonym: **Neglect**

4. **Competition**
Synonym: **Rivalry**
Antonym: **Cooperation**

5. **Routinely**
Synonym: **Regularly**
Antonym: **Irregularly**

Hy vọng những thông tin này có ích cho bạn!
2
0
chip chip
19/08 16:15:34
+5đ tặng
  • Boomed

    • Synonym: Expanded
    • Antonym: Declined
  • Significant

    • Synonym: Important
    • Antonym: Insignificant
  • Enforcement

    • Synonym: Implementation
    • Antonym: Neglect
  • Competition

    • Synonym: Rivalry
    • Antonym: Cooperation
  • Routinely

    • Synonym: Regularly
    • Antonym: Occasionally

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
2
0
Tuấn Phạm
19/08 16:16:13
+4đ tặng
  1. Boomed

  • Synonym: Flourished (phát triển mạnh mẽ, thịnh vượng)
  • Antonym: Declined (suy giảm)
  1. Significant

  • Synonym: Important (quan trọng)
  • Antonym: Insignificant (không quan trọng)
  1. Enforcement

  • Synonym: Implementation (thực thi, áp dụng)
  • Antonym: Neglect (bỏ qua, lơ là)
  1. Competition

  • Synonym: Rivalry (sự cạnh tranh)
  • Antonym: Cooperation (hợp tác)
  1. Routinely

  • Synonym: Regularly (thường xuyên, đều đặn)
  • Antonym: Occasionally (đôi khi)
1
0
Amelinda
19/08 16:16:20
+3đ tặng
1. Boomed
  • Synonym: flourished, prospered, expanded
  • Antonym: declined, failed, collapsed
2. Significant
  • Synonym: important, crucial, substantial
  • Antonym: insignificant, minor, trivial
3. Enforcement
  • Synonym: implementation, execution, application
  • Antonym: neglect, disregard, tolerance
4. Competition
  • Synonym: rivalry, contest, battle
  • Antonym: cooperation, collaboration, unity
5. Routinely
  • Synonym: regularly, habitually, ordinarily
  • Antonym: exceptionally, irregularly, sporadically
Amelinda
thấy hữu ích hãy chấm cho mik nha ^^

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Đấu trường tri thức | Lazi Quiz Challenge +500k
Gửi câu hỏi
×