1. **C. rides**
Giải thích: "rides" là động từ phù hợp với nghĩa câu, chỉ hành động đi xe đạp.
2. **A. read**
Giải thích: "read" là động từ đúng để chỉ hành động muốn đọc một cuốn sách.
3. **D. dollhouse**
Giải thích: "dollhouse" là từ chỉ ngôi nhà cho búp bê, phù hợp với ngữ cảnh.
4. **A. cardboard**
Giải thích: "cardboard" là vật liệu cần thiết để xây dựng nhà búp bê.
5. **C. collection**
Giải thích: "collection" chỉ bộ sưu tập, phù hợp với ngữ cảnh của câu.
6. **B. play**
Giải thích: "play" là động từ đúng để chỉ hành động chơi bóng rổ.
7. **A. horse riding**
Giải thích: "horse riding" là sở thích liên quan đến cưỡi ngựa, phù hợp với ngữ cảnh.
8. **D. do**
Giải thích: "do" là động từ đúng để chỉ hành động tham gia vào judo.
9. **D. hobby**
Giải thích: "hobby" là từ chỉ sở thích, phù hợp với ngữ cảnh của câu.
10. **B. creativity**
Giải thích: "creativity" là từ chỉ sự sáng tạo, cần thiết để cải thiện bức tranh.
11. **B. drinks**
Giải thích: "drinks" là động từ đúng ở ngôi thứ ba số ít, phù hợp với chủ ngữ "My grandfather".
12. **A. making**
Giải thích: "making" là dạng danh động từ, phù hợp với ngữ cảnh của câu.
13. **B. does**
Giải thích: "does" là động từ đúng để chỉ hành động làm bài tập về nhà.
14. **B. learning**
Giải thích: "learning" là dạng danh động từ, phù hợp với ngữ cảnh của câu.
15. **A. watch**
Giải thích: "watch" là động từ đúng để chỉ hành động xem phim hoạt hình.