1. **Đáp án:** Have you ever taken part in a community activity?
**Giải thích:** Câu hỏi này sử dụng cấu trúc "Have you ever" để hỏi về kinh nghiệm trong quá khứ, và "taken part in" là cụm từ đúng để diễn tả việc tham gia vào một hoạt động nào đó.
2. **Đáp án:** What should we do to make our school better?
**Giải thích:** Câu hỏi này yêu cầu một hành động cụ thể để cải thiện trường học, vì vậy "should" được sử dụng để chỉ ra sự cần thiết phải hành động.
3. **Đáp án:** You will feel happy when you have helped a lot of people.
**Giải thích:** Câu này diễn tả một trạng thái cảm xúc trong tương lai, khi mà bạn đã giúp đỡ nhiều người, do đó "will feel happy" là cách diễn đạt chính xác.
4. **Đáp án:** I believe the volunteers are the happiest people in the world.
**Giải thích:** Câu này thể hiện niềm tin của người nói về tình trạng hạnh phúc của những người tình nguyện, và "the happiest people" là cách diễn đạt phù hợp.
5. **Đáp án:** Volunteering is special for me because I can help others.
**Giải thích:** Câu này giải thích lý do tại sao việc tình nguyện lại đặc biệt, và "help others" là mục đích chính của việc tình nguyện.
6. **Đáp án:** Let’s collect old clothes and help the poor children.
**Giải thích:** Câu này kêu gọi hành động thu thập quần áo cũ để giúp đỡ trẻ em nghèo, "help the poor children" là mục tiêu rõ ràng.
7. **Đáp án:** Let’s donate clothes and books for the people in the flooded areas.
**Giải thích:** Câu này đề xuất việc quyên góp quần áo và sách cho những người ở khu vực bị ngập lụt, "donate" là động từ phù hợp trong ngữ cảnh này.
8. **Đáp án:** I think we should help the poor children in our town.
**Giải thích:** Câu này thể hiện ý kiến cá nhân về việc giúp đỡ trẻ em nghèo, "should help" là cách diễn đạt đúng để chỉ ra sự cần thiết.
9. **Đáp án:** Students should take part in charitable activities to help the poor people.
**Giải thích:** Câu này khuyến khích học sinh tham gia vào các hoạt động từ thiện, "take part in" là cụm từ chính xác để diễn tả sự tham gia.
10. **Đáp án:** The children have written a lot of letters to thank the volunteers.
**Giải thích:** Câu này nói về hành động viết thư của trẻ em để cảm ơn các tình nguyện viên, "have written" là thì hiện tại hoàn thành phù hợp.
11. **Đáp án:** We should spend time doing volunteer work for the benefits of the community.
**Giải thích:** Câu này khuyến khích việc dành thời gian cho công việc tình nguyện vì lợi ích của cộng đồng, "spend time doing" là cách diễn đạt chính xác.
12. **Đáp án:** Students are excited about helping people in mountainous areas.
**Giải thích:** Câu này diễn tả sự hào hứng của học sinh về việc giúp đỡ người dân ở vùng núi, "are excited about" là cụm từ phù hợp.
13. **Đáp án:** Teenagers are going to help the elderly in the nursing home this weekend.
**Giải thích:** Câu này thông báo về kế hoạch của thanh thiếu niên để giúp đỡ người già, "are going to help" là cách diễn đạt đúng cho hành động trong tương lai.
14. **Đáp án:** We would like to donate used clothes and old books for homeless children.
**Giải thích:** Câu này thể hiện mong muốn quyên góp quần áo đã qua sử dụng và sách cũ cho trẻ em vô gia cư, "would like to donate" là cách diễn đạt phù hợp.