1. Đáp án: A. played
Giải thích: Tất cả các từ trong danh sách đều là động từ quá khứ, nhưng "played" là từ có âm cuối là /d/.
2. Đáp án: A. missed
Giải thích: "Missed" là động từ quá khứ có âm cuối là /d/, phù hợp với yêu cầu.
3. Đáp án: A. developed
Giải thích: "Developed" là động từ quá khứ có âm cuối là /d/, phù hợp với yêu cầu.
4. Đáp án: A. looked
Giải thích: "Looked" là động từ quá khứ có âm cuối là /d/, phù hợp với yêu cầu.
5. Đáp án: A. reduced
Giải thích: "Reduced" là động từ quá khứ có âm cuối là /d/, phù hợp với yêu cầu.
6. Đáp án: A. tried
Giải thích: "Tried" là động từ quá khứ có âm cuối là /d/, phù hợp với yêu cầu.
7. Đáp án: A. celebrated
Giải thích: "Celebrated" là động từ quá khứ có âm cuối là /d/, phù hợp với yêu cầu.
8. Đáp án: A. repaired
Giải thích: "Repaired" là động từ quá khứ có âm cuối là /d/, phù hợp với yêu cầu.
9. Đáp án: A. moved
Giải thích: "Moved" là động từ quá khứ có âm cuối là /d/, phù hợp với yêu cầu.
10. Đáp án: A. decided
Giải thích: "Decided" là động từ quá khứ có âm cuối là /d/, phù hợp với yêu cầu.
11. Đáp án: A. hoped
Giải thích: "Hoped" là động từ quá khứ có âm cuối là /d/, phù hợp với yêu cầu.
12. Đáp án: A. lasted
Giải thích: "Lasted" là động từ quá khứ có âm cuối là /d/, phù hợp với yêu cầu.
13. Đáp án: A. happened
Giải thích: "Happened" là động từ quá khứ có âm cuối là /d/, phù hợp với yêu cầu.
14. Đáp án: A. keeps
Giải thích: "Keeps" là động từ có âm cuối là /s/, nhưng trong ngữ cảnh này, nó có thể được chấp nhận.
15. Đáp án: A. stays
Giải thích: "Stays" là động từ có âm cuối là /s/, nhưng trong ngữ cảnh này, nó có thể được chấp nhận.
16. Đáp án: A. brings
Giải thích: "Brings" là động từ có âm cuối là /s/, nhưng trong ngữ cảnh này, nó có thể được chấp nhận.
Lưu ý: Các từ được chọn đều có âm cuối là /d/ hoặc /s/ tùy thuộc vào ngữ cảnh và yêu cầu của bài tập.