Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Chọn đáp án đúng

----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
```
/d/
/t/
talked, cleaned, ........................
1. A. played B. worked C. studied D. traveled
2. A. missed B. practised C. wished D. raıned
3. A. developed B. needed C. expected D. started
4. A. looked B. coughed C. brushed D. contained
5. A. reduced B. helped C. phoned D. finished
6. A. tried B. learned C. ended D. lived
7. A. celebrated B. talked C. practised D. asked
8. A. repaired B. collected C. loved D. listened
9. A. moved B. enjoyed C. stayed D. lasted
10. A. decided B. invited C. painted D. showed
11. A. hoped B. prepared C. arrived D. carried
12. A. lasted B. remembered C. attracted D. believed
13. A. happened B. grew C. avoids D. agreed
14. A. keeps B. affects C. forms D. takes
15. A. stays B. mentions C. dances D. refers
16. A. brings B. lips C. laughs D. dolls
```
2 trả lời
Hỏi chi tiết
16
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Dưới đây là các đáp án đúng cho câu hỏi liên quan đến phát âm và dạng quá khứ của các động từ trong bảng:

1. **A. played** - /d/
2. **A. missed** - /t/
3. **A. developed** - /id/
4. **A. looked** - /t/
5. **A. reduced** - /d/
6. **A. tried** - /d/
7. **A. celebrated** - /id/
8. **A. repaired** - /d/
9. **A. moved** - /d/
10. **A. decided** - /id/
11. **A. hoped** - /t/
12. **A. lasted** - /id/
13. **A. happened** - /d/
14. **A. keeps** - /s/
15. **A. stays** - /z/
16. **A. brings** - /z/
17. **B. affects** - /s/
18. **B. mentions** - /z/
19. **B. lips** - /s/
20. **A. laughs** - /s/

Nếu bạn cần thêm thông tin chi tiết hoặc lý do cho các chọn lựa này, hãy cho tôi biết!
1
0
Quỳnh Anh
20/08 10:00:29
+5đ tặng
1. Đáp án: A. played
   Giải thích: Tất cả các từ trong danh sách đều là động từ quá khứ, nhưng "played" là từ có âm cuối là /d/.
 
2. Đáp án: A. missed
   Giải thích: "Missed" là động từ quá khứ có âm cuối là /d/, phù hợp với yêu cầu.
 
3. Đáp án: A. developed
   Giải thích: "Developed" là động từ quá khứ có âm cuối là /d/, phù hợp với yêu cầu.
 
4. Đáp án: A. looked
   Giải thích: "Looked" là động từ quá khứ có âm cuối là /d/, phù hợp với yêu cầu.
 
5. Đáp án: A. reduced
   Giải thích: "Reduced" là động từ quá khứ có âm cuối là /d/, phù hợp với yêu cầu.
 
6. Đáp án: A. tried
   Giải thích: "Tried" là động từ quá khứ có âm cuối là /d/, phù hợp với yêu cầu.
 
7. Đáp án: A. celebrated
   Giải thích: "Celebrated" là động từ quá khứ có âm cuối là /d/, phù hợp với yêu cầu.
 
8. Đáp án: A. repaired
   Giải thích: "Repaired" là động từ quá khứ có âm cuối là /d/, phù hợp với yêu cầu.
 
9. Đáp án: A. moved
   Giải thích: "Moved" là động từ quá khứ có âm cuối là /d/, phù hợp với yêu cầu.
 
10. Đáp án: A. decided
    Giải thích: "Decided" là động từ quá khứ có âm cuối là /d/, phù hợp với yêu cầu.
 
11. Đáp án: A. hoped
    Giải thích: "Hoped" là động từ quá khứ có âm cuối là /d/, phù hợp với yêu cầu.
 
12. Đáp án: A. lasted
    Giải thích: "Lasted" là động từ quá khứ có âm cuối là /d/, phù hợp với yêu cầu.
 
13. Đáp án: A. happened
    Giải thích: "Happened" là động từ quá khứ có âm cuối là /d/, phù hợp với yêu cầu.
 
14. Đáp án: A. keeps
    Giải thích: "Keeps" là động từ có âm cuối là /s/, nhưng trong ngữ cảnh này, nó có thể được chấp nhận.
 
15. Đáp án: A. stays
    Giải thích: "Stays" là động từ có âm cuối là /s/, nhưng trong ngữ cảnh này, nó có thể được chấp nhận.
 
16. Đáp án: A. brings
    Giải thích: "Brings" là động từ có âm cuối là /s/, nhưng trong ngữ cảnh này, nó có thể được chấp nhận. 
 
Lưu ý: Các từ được chọn đều có âm cuối là /d/ hoặc /s/ tùy thuộc vào ngữ cảnh và yêu cầu của bài tập.

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
0
0
ziyunn leee
20/08 12:07:33
+4đ tặng
/id/   : visited ,shouted , warted painted .
/ t/ : talked , washed , watched , laughed , stoped , shoped , coughed , brushed 
/ d / : cleaned , tryed , played , died , stayed , called , gathered , danced , donted , invited , moved , used , joined , sneezed , showed 
1B                        8 B                15 B 
2 D                        9D                  16 D 
3A                       10 D                17 D
4D                       11 A 
5C                        12 D 
6C                         13 C
7A                         14 B

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo