1. Tea is **cheap**.
- Giải thích: Tính từ "cheap" (rẻ) được sử dụng ở dạng nguyên thể để mô tả trà.
2. The new harvest machine is **cheaper** than the old one.
- Giải thích: Tính từ "cheap" được chuyển thành dạng so sánh "cheaper" để so sánh giữa máy thu hoạch mới và máy cũ.
3. The countryside is **beautiful**.
- Giải thích: Tính từ "beautiful" (đẹp) được sử dụng ở dạng nguyên thể để mô tả vẻ đẹp của vùng nông thôn.
4. A tractor is **more powerful** than the old one.
- Giải thích: Tính từ "powerful" (mạnh mẽ) được chuyển thành dạng so sánh hơn "more powerful" để so sánh giữa máy kéo mới và máy cũ.
5. My sister is **tall**.
- Giải thích: Tính từ "tall" (cao) được sử dụng ở dạng nguyên thể để mô tả chiều cao của chị gái.
6. Blue whales are **heavier** than elephants.
- Giải thích: Tính từ "heavy" (nặng) được chuyển thành dạng so sánh "heavier" để so sánh giữa cá voi xanh và voi.
7. The Mekong River is **longer** than the Red River.
- Giải thích: Tính từ "long" (dài) được chuyển thành dạng so sánh "longer" để so sánh chiều dài của sông Mekong và sông Hồng.
8. Do you think English is **easy**?
- Giải thích: Tính từ "easy" (dễ) được sử dụng ở dạng nguyên thể để hỏi về độ khó của tiếng Anh.
9. My new bed is **comfortable**.
- Giải thích: Tính từ "comfortable" (thoải mái) được sử dụng ở dạng nguyên thể để mô tả sự thoải mái của chiếc giường mới.
10. The film about my village town is **interesting**.
- Giải thích: Tính từ "interesting" (thú vị) được sử dụng ở dạng nguyên thể để mô tả bộ phim về làng quê của tôi.