1. Đáp án:
- 1B: play the piano
- 2H: take the bed
- 3C: make the housework
- 4F: draw a portrait
- 5A: work as a teacher
- 6G: write a photo
- 7D: have a song
- 8E: do an art lesson
2. Giải thích:
- "play the piano": Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ việc chơi nhạc cụ.
- "take the bed": Cụm từ này không phổ biến, nhưng có thể hiểu là "dọn giường" trong ngữ cảnh nào đó.
- "make the housework": Cụm từ này không chính xác, thường là "do the housework", nhưng có thể hiểu là "làm việc nhà".
- "draw a portrait": Đây là cụm từ phổ biến khi nói về việc vẽ chân dung.
- "work as a teacher": Cụm từ này chỉ công việc của một giáo viên.
- "write a photo": Cụm từ này không chính xác, thường là "take a photo", nhưng có thể hiểu là "viết về một bức ảnh".
- "have a song": Cụm từ này có thể hiểu là "có một bài hát".
- "do an art lesson": Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh học nghệ thuật.
Tuy nhiên, một số cụm từ không chính xác và có thể cần điều chỉnh để phù hợp hơn với ngữ cảnh.